Exercice 1 : Choisissez le superlatif correct
2. Đây là quyển sách *hay nhất* mà tôi từng đọc. (Indice : « hay » signifie « intéressant » ou « bon ».)
3. Con mèo của tôi là con *nhỏ nhất* trong nhà. (Indice : « nhỏ » signifie « petit ».)
4. Anh ấy là học sinh *thông minh nhất* trong trường. (Indice : « thông minh » signifie « intelligent ».)
5. Đây là bài hát *đẹp nhất* trong album. (Indice : « đẹp » signifie « beau » ou « joli ».)
6. Chúng tôi đã đi đến nơi *xa nhất* trong chuyến đi. (Indice : « xa » signifie « loin ».)
7. Bài kiểm tra này là bài *khó nhất* trong kỳ thi. (Indice : « khó » signifie « difficile ».)
8. Con đường này là con *ngắn nhất* đến trường. (Indice : « ngắn » signifie « court ».)
9. Cô giáo của tôi là người *tốt nhất* mà tôi biết. (Indice : « tốt » signifie « bon ».)
10. Đây là món ăn *ngon nhất* trong nhà hàng. (Indice : « ngon » signifie « délicieux ».)
Exercice 2 : Complétez avec le superlatif approprié
2. Cô ấy có giọng hát *ngọt nhất* trong dàn hợp xướng. (Indice : « ngọt » signifie « doux » pour décrire une voix.)
3. Ông ấy là người *già nhất* trong gia đình. (Indice : « già » signifie « âgé ».)
4. Đây là chiếc xe *nhanh nhất* trên thị trường. (Indice : « nhanh » signifie « rapide ».)
5. Bức tranh này là bức *đắt nhất* trong triển lãm. (Indice : « đắt » signifie « cher ».)
6. Cô bé ấy là người *nhẹ nhàng nhất* trong lớp học múa. (Indice : « nhẹ nhàng » signifie « léger » ou « doux ».)
7. Đây là bộ phim *dài nhất* mà tôi đã xem. (Indice : « dài » signifie « long ».)
8. Anh ta là vận động viên *mạnh nhất* trong đội. (Indice : « mạnh » signifie « fort ».)
9. Bức tường này là bức tường *cao nhất* trong thành phố. (Indice : « cao » signifie « haut ».)
10. Cô ấy là người *vui vẻ nhất* trong nhóm bạn. (Indice : « vui vẻ » signifie « joyeux » ou « gai ».)