Exercice 1 : Complétez avec « sẽ » pour exprimer le futur
2. Bạn ___ ăn cơm lúc 7 giờ tối. (Pensez à la structure « sẽ » + verbe)
3. Chúng tôi ___ xem phim vào cuối tuần. (Le futur se forme avec « sẽ »)
4. Anh ấy ___ mua một chiếc xe mới. (Indiquez le futur avec « sẽ »)
5. Cô ấy ___ học tiếng Việt vào năm sau. (N’oubliez pas « sẽ »)
6. Trời ___ mưa vào buổi chiều. (Exprimons une action future avec « sẽ »)
7. Tôi ___ giúp bạn làm bài tập. (Ajoutez « sẽ » avant le verbe)
8. Chúng ta ___ đi du lịch vào tháng tới. (Mettez « sẽ » pour le futur)
9. Họ ___ làm việc ở văn phòng mới. (Le futur s’exprime avec « sẽ »)
10. Em bé ___ học nói rất nhanh. (Soulignez le futur avec « sẽ »)
Exercice 2 : Complétez avec « định » pour exprimer une intention future
2. Bạn ___ đi thăm ông bà vào cuối tuần. (La structure est « định » + verbe)
3. Chúng tôi ___ tổ chức một bữa tiệc lớn. (Exprimez une intention avec « định »)
4. Anh ấy ___ chuyển đến thành phố khác. (Mettez « định » pour indiquer le futur)
5. Cô ấy ___ mua một ngôi nhà mới. (Utilisez « định » pour une action planifiée)
6. Tôi ___ học nghề làm bánh. (L’intention future se forme avec « định »)
7. Chúng ta ___ tham gia cuộc thi vào tháng sau. (Employez « định » pour l’intention)
8. Họ ___ đi biển vào kỳ nghỉ hè. (Montrez l’intention avec « định »)
9. Em ___ học đại học ở nước ngoài. (Utilisez « định » pour l’avenir)
10. Bạn ___ làm việc chăm chỉ hơn. (Exprimez une intention avec « định »)