Exercice 1 : Le passé simple et l’expression du passé immédiat
2. Anh ấy *đã ăn* xong bữa trưa rồi. (Action complètement terminée, passé simple.)
3. Chúng tôi *đã xem* phim vào cuối tuần trước. (Temps passé simple, action ponctuelle.)
4. Cô ấy *vừa mới về* nhà lúc nãy. (Action passée récente, exprimer avec « vừa mới ».)
5. Tôi *đã học* tiếng Việt được ba năm rồi. (Indiquer une durée au passé avec « đã ».)
6. Họ *đã làm* bài tập từ sáng đến giờ. (Action passée avec durée.)
7. Em trai tôi *vừa ăn* xong bữa tối. (Passé récent avec « vừa ».)
8. Chúng tôi *đã đi* du lịch Đà Nẵng năm ngoái. (Action passée spécifique dans le passé.)
9. Cô giáo *đã giảng bài* rất rõ ràng hôm qua. (Passé simple, action terminée.)
10. Anh ấy *vừa nhận* được thư từ bạn. (Passé immédiat, action toute récente.)
Exercice 2 : Le passé avec les verbes d’état et les actions répétées
2. Cô ấy *đã là* giáo viên ở trường này năm năm. (Verbe d’état au passé.)
3. Chúng tôi *đã sống* ở Hà Nội trước khi chuyển vào Sài Gòn. (Action passée et terminée.)
4. Ông ấy *đã có* một chiếc xe hơi cũ. (Verbe d’état, possession au passé.)
5. Tôi *đã thường xuyên đi* bơi vào mùa hè năm ngoái. (Action répétée dans le passé.)
6. Bố tôi *đã làm* bác sĩ trong nhiều năm. (Verbe d’état ou métier au passé.)
7. Họ *đã gặp* nhau nhiều lần trước khi kết hôn. (Action répétée au passé.)
8. Tôi *đã không biết* điều đó cho đến hôm qua. (Verbe d’état au passé.)
9. Cô ấy *đã từng học* tiếng Anh trước khi học tiếng Việt. (Action passée répétée ou expérience passée.)
10. Chúng tôi *đã đi* chợ mua rau nhiều lần trong tháng trước. (Action répétée dans le passé.)