Exercice 1 : Négation avec « không » (ne pas)
2. Bạn *không* thích ăn cá. (Négation du verbe « thích » qui signifie « aimer »)
3. Anh ấy *không* biết nói tiếng Pháp. (Négation du verbe « biết » qui signifie « savoir »)
4. Chúng tôi *không* có xe máy. (Négation du verbe « có » qui signifie « avoir »)
5. Cô ấy *không* làm việc vào cuối tuần. (Négation d’une action habituelle)
6. Tôi *không* muốn uống cà phê. (Négation du verbe « muốn » qui signifie « vouloir »)
7. Họ *không* đi du lịch năm nay. (Négation d’un projet ou d’une action future)
8. Bố tôi *không* thích xem phim hành động. (Négation d’une préférence)
9. Chị ấy *không* biết nấu ăn. (Négation d’une capacité)
10. Con mèo *không* ở trong nhà. (Négation d’un état ou d’un lieu)
Exercice 2 : Négation avec « chưa » (pas encore)
2. Anh ấy *chưa* đến trường. (Indiquer que l’action d’arriver n’est pas encore réalisée)
3. Cô ấy *chưa* học xong bài tập. (Négation d’une action inachevée)
4. Chúng tôi *chưa* xem bộ phim đó. (Négation d’une expérience passée)
5. Bạn *chưa* đọc quyển sách này chưa? (Demander si l’action a été faite)
6. Họ *chưa* về nhà. (Négation d’une action finale)
7. Tôi *chưa* biết kết quả thi. (Négation d’une connaissance actuelle)
8. Em bé *chưa* đi bộ được. (Négation d’une capacité acquise)
9. Chị ấy *chưa* trả lời tin nhắn. (Négation d’une action de réponse)
10. Bố mẹ tôi *chưa* nghỉ hưu. (Négation d’un état)