Exercice 1 : Complétez avec le verbe approprié en vietnamien
2. Bạn *đi* học vào buổi sáng. (Verbe pour « aller »)
3. Anh ấy *nói* tiếng Việt rất tốt. (Verbe pour « parler »)
4. Chúng tôi *học* tiếng Việt ở trường. (Verbe pour « étudier »)
5. Cô ấy *đọc* sách vào buổi tối. (Verbe pour « lire »)
6. Bố tôi *làm* việc ở công ty. (Verbe pour « travailler »)
7. Các em *chơi* bóng đá ở sân. (Verbe pour « jouer »)
8. Mẹ *mua* rau ở chợ. (Verbe pour « acheter »)
9. Anh trai tôi *nghe* nhạc mỗi ngày. (Verbe pour « écouter »)
10. Chúng ta *đi* du lịch vào cuối tuần. (Verbe pour « aller »)
Exercice 2 : Complétez avec le pronom personnel correct en vietnamien
2. *Bạn* có khỏe không? (Pronom pour « tu »)
3. *Anh ấy* là giáo viên. (Pronom pour « il »)
4. *Cô ấy* đang làm việc. (Pronom pour « elle »)
5. *Chúng tôi* sống ở Hà Nội. (Pronom pour « nous »)
6. *Các bạn* học tiếng Việt rất nhanh. (Pronom pour « vous » pluriel)
7. *Họ* là học sinh trường này. (Pronom pour « ils/elles »)
8. *Mình* thích đi bộ buổi sáng. (Pronom informel pour « je » en conversation)
9. *Em* đang ở nhà. (Pronom pour « je » ou « tu » plus jeune ou cadet)
10. *Cháu* rất vui được gặp bác. (Pronom pour « je » ou « tu » pour enfant ou petit-fils)