Exercice 1 : Identifier la conjonction correcte
2. Anh ấy học tốt *, vì* anh ấy chăm chỉ. (Choisissez la conjonction qui exprime la cause)
3. Chúng tôi đi chơi *, và* sau đó ăn tối. (Choisissez la conjonction qui relie deux actions successives)
4. Cô ấy muốn đi, *, nhưng* trời mưa. (Conjonction exprimant une contradiction)
5. Tôi không biết *, nhưng* tôi sẽ cố gắng học. (Conjonction exprimant une concession)
6. Chúng ta phải làm việc nhiều *, nếu* muốn thành công. (Conjonction exprimant une condition)
7. Anh ấy đến sớm *, nên* chúng tôi bắt đầu kịp giờ. (Conjonction exprimant une conséquence)
8. Tôi thích hoa hồng *, và* hoa cúc. (Conjonction pour additionner deux éléments)
9. Cô ấy nghỉ học *, bởi vì* cô ấy bị ốm. (Conjonction exprimant la cause)
10. Tôi sẽ giúp bạn *, nếu* bạn cần. (Conjonction exprimant une condition)
Exercice 2 : Compléter avec la conjonction appropriée
2. Chúng tôi ăn tối *, rồi* xem phim. (Conjonction indiquant la succession d’actions)
3. Tôi học tiếng Việt *, vì* tôi muốn giao tiếp tốt hơn. (Conjonction indiquant la raison)
4. Cô ấy không đến lớp *, bởi vì* cô ấy bị đau đầu. (Conjonction indiquant la cause)
5. Nếu trời đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại *, và* sẽ rất vui. (Conjonctions indiquant condition et addition)
6. Tôi thích đọc sách *, và* nghe nhạc. (Conjonction pour additionner deux activités)
7. Anh ta làm việc chăm chỉ *, nên* được thăng chức. (Conjonction indiquant la conséquence)
8. Tôi không biết câu trả lời *, nhưng* tôi sẽ hỏi thầy giáo. (Conjonction indiquant la concession)
9. Chúng ta có thể đi bơi *, hoặc* đi leo núi. (Conjonction pour exprimer un choix)
10. Cô ấy muốn đi du lịch *, nhưng* không có đủ tiền. (Conjonction exprimant une opposition)