Exercice 1 : Conjonctions de coordination et subordination
2. Anh ấy đi làm sớm *nên* không kịp ăn sáng. (Indique la conséquence)
3. Chúng tôi sẽ đi chơi *nếu* trời không mưa. (Indique la condition)
4. Cô ấy vừa ăn tối *vừa* xem ti vi. (Indique deux actions simultanées)
5. Tôi ở nhà *bởi vì* tôi bị ốm. (Indique la raison)
6. Anh ta không chỉ thông minh *mà còn* rất chăm chỉ. (Indique une addition)
7. Bạn có thể nghỉ ngơi *khi* hoàn thành công việc. (Indique le moment)
8. Tôi sẽ gọi bạn *mặc dù* tôi bận. (Indique la concession)
9. Chúng ta học tiếng Việt để *có thể* giao tiếp với người bản xứ. (Indique le but)
10. Em ấy không đi học *vì* bị đau đầu. (Indique la cause)
Exercice 2 : Utilisation des propositions relatives et subordonnées temporelles
2. Tôi sẽ gọi cho bạn *khi* tôi đến nhà. (Proposition temporelle)
3. Căn nhà *nơi* chúng tôi sống rất rộng. (Pronom relatif de lieu)
4. Anh ấy đọc sách *trong khi* nghe nhạc. (Proposition temporelle)
5. Người bạn *đã* giúp tôi rất nhiều. (Participe passé utilisé comme adjectif)
6. Tôi không biết người *đang* nói chuyện với cô ấy là ai. (Proposition relative)
7. Cô ấy đã làm bài tập *trước khi* đi ngủ. (Proposition temporelle)
8. Đây là cuốn sách *mà* tôi đã mua hôm qua. (Pronom relatif)
9. Chúng tôi sẽ ăn tối *sau khi* bạn về. (Proposition temporelle)
10. Bức tranh *được* treo trên tường rất đẹp. (Participe passé utilisé comme adjectif)