Exercice 1 : Négation simple avec « không »
2. Bạn *không* ăn cơm sáng. (Nier une action habituelle avec « không »)
3. Chúng tôi *không* làm bài tập. (Nier une action en cours ou habituelle)
4. Anh ấy *không* biết câu trả lời. (Nier une connaissance ou capacité)
5. Cô ấy *không* nói tiếng Anh. (Nier une compétence linguistique)
6. Họ *không* đi chơi cuối tuần này. (Nier une action future)
7. Tôi *không* thích cà phê. (Exprimer une préférence négative)
8. Bạn *không* cần giúp đỡ. (Nier une nécessité)
9. Chúng ta *không* xem phim tối nay. (Nier un plan futur)
10. Anh ấy *không* biết lái xe. (Nier une capacité)
Exercice 2 : Négation au passé avec « chưa »
2. Bạn *chưa* làm bài tập về nhà. (Nier une action passée)
3. Cô ấy *chưa* đi Hà Nội. (Nier une expérience passée)
4. Chúng tôi *chưa* xem bộ phim đó. (Nier une action passée)
5. Anh ấy *chưa* học xong. (Nier l’achèvement d’une action)
6. Tôi *chưa* đọc quyển sách này. (Nier une action passée)
7. Bạn *chưa* gặp cô ấy lần nào. (Nier une rencontre passée)
8. Họ *chưa* trả lời email của tôi. (Nier une action passée)
9. Cô ấy *chưa* ngủ đủ giấc. (Nier une action passée)
10. Chúng ta *chưa* hoàn thành dự án. (Nier l’achèvement d’une tâche)