Exercice 1 : Complétez avec la préposition de manière correcte
2. Anh ta nói chuyện *rõ ràng* để mọi người hiểu. (Indiquez comment il parle)
3. Chúng tôi ăn cơm *bằng đũa*. (Exprimez l’instrument utilisé pour manger)
4. Bé gái hát *ngọt ngào* trong buổi biểu diễn. (Décrivez la manière de chanter)
5. Họ làm việc *chăm chỉ* mỗi ngày. (Indiquez la manière de travailler)
6. Bạn nên trả lời câu hỏi *đúng cách* để được điểm cao. (Exprimez la manière correcte)
7. Anh ấy chạy *nhanh* khi tham gia cuộc đua. (Indiquez la manière de courir)
8. Cô giáo giảng bài *cẩn thận* để học sinh hiểu rõ. (Décrivez la manière d’enseigner)
9. Chúng ta học tiếng Việt *bằng cách* luyện tập hàng ngày. (Exprimez la méthode d’apprentissage)
10. Họ làm việc nhóm *hiệu quả* để hoàn thành dự án. (Indiquez la manière de travailler)
Exercice 2 : Choisissez la préposition de manière adaptée
2. Ông ấy lái xe *an toàn* trên đường phố. (Décrivez la manière de conduire)
3. Cô ấy trả lời câu hỏi *rõ ràng* trong buổi phỏng vấn. (Exprimez la manière de répondre)
4. Chúng tôi học bài *bằng cách* đọc sách và nghe giảng. (Indiquez la méthode d’étude)
5. Họ làm bánh *đúng cách* theo công thức truyền thống. (Exprimez la manière correcte)
6. Bạn nên nói chuyện *lịch sự* với mọi người. (Décrivez la manière de parler)
7. Anh ta viết nhật ký *bằng bút chì* mỗi tối. (Indiquez l’instrument utilisé)
8. Mẹ nấu ăn *tỉ mỉ* cho cả gia đình. (Décrivez la manière de cuisiner)
9. Học sinh làm bài tập *cẩn thận* để tránh sai sót. (Exprimez la manière de faire)
10. Chúng tôi luyện tập thể thao *đều đặn* để giữ sức khỏe. (Indiquez la manière de s’exercer)