Exercices de grammaire vietnamienne sur le premier conditionnel – Partie 1
2. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà. (verbe « mưa » au présent)
3. Nếu tôi *đi* sớm, tôi sẽ không bị muộn. (verbe « đi » au présent)
4. Nếu cô ấy *nói* tiếng Việt, chúng ta sẽ hiểu nhau. (verbe « nói » au présent)
5. Nếu bạn *ăn* nhiều rau, bạn sẽ khỏe mạnh. (verbe « ăn » au présent)
6. Nếu họ *đến* đúng giờ, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp. (verbe « đến » au présent)
7. Nếu tôi *có* thời gian, tôi sẽ giúp bạn. (verbe « có » au présent)
8. Nếu bạn *ngủ* đủ, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn. (verbe « ngủ » au présent)
9. Nếu chúng ta *đi* biển vào cuối tuần, chúng ta sẽ vui. (verbe « đi » au présent)
10. Nếu anh ấy *làm* bài tập, thầy sẽ khen. (verbe « làm » au présent)
Exercices de grammaire vietnamienne sur le premier conditionnel – Partie 2
2. Nếu tôi *đi* du lịch, tôi sẽ chụp nhiều ảnh. (verbe « đi » au présent)
3. Nếu cô ấy *mua* quà, tôi sẽ rất vui. (verbe « mua » au présent)
4. Nếu chúng ta *học* bài, chúng ta sẽ thi tốt. (verbe « học » au présent)
5. Nếu trời *nắng*, chúng ta sẽ đi dạo. (verbe « nắng » au présent)
6. Nếu bạn *nghe* lời tôi, bạn sẽ thành công. (verbe « nghe » au présent)
7. Nếu tôi *gặp* bạn, tôi sẽ nói chuyện. (verbe « gặp » au présent)
8. Nếu họ *chơi* thể thao, họ sẽ khỏe. (verbe « chơi » au présent)
9. Nếu bạn *đi* xe buýt, bạn sẽ đến nhanh hơn. (verbe « đi » au présent)
10. Nếu tôi *thấy* anh ấy, tôi sẽ hỏi thăm. (verbe « thấy » au présent)