Exercice 1 : Complétez avec le passé composé (verbe avoir + participe passé)
2. Bạn *đã học* tiếng Việt vào cuối tuần trước. (verbe « học » au passé composé)
3. Chúng tôi *đã xem* phim ở rạp tối qua. (verbe « xem » au passé composé)
4. Anh ấy *đã đi* làm sớm hôm nay. (verbe « đi » au passé composé)
5. Cô ấy *đã đọc* quyển sách đó rồi. (verbe « đọc » au passé composé)
6. Các bạn *đã chơi* bóng đá sau giờ học. (verbe « chơi » au passé composé)
7. Tôi *đã viết* thư cho bạn hôm qua. (verbe « viết » au passé composé)
8. Chúng ta *đã uống* nước mía ở quán. (verbe « uống » au passé composé)
9. Họ *đã ngủ* rất muộn tối qua. (verbe « ngủ » au passé composé)
10. Em bé *đã khóc* khi bị đau. (verbe « khóc » au passé composé)
Exercice 2 : Choisissez la bonne forme au passé composé (verbe + « đã »)
2. Bạn *đã nói* chuyện với thầy giáo rồi. (verbe « nói » au passé composé)
3. Chúng tôi *đã làm* bài tập về nhà. (verbe « làm » au passé composé)
4. Anh ấy *đã đến* nhà bạn tôi vào tối qua. (verbe « đến » au passé composé)
5. Cô ấy *đã nghe* nhạc suốt cả ngày. (verbe « nghe » au passé composé)
6. Các em *đã học* bài mới hôm nay. (verbe « học » au passé composé)
7. Tôi *đã thấy* con mèo ở ngoài vườn. (verbe « thấy » au passé composé)
8. Chúng ta *đã mua* vé xem phim rồi. (verbe « mua » au passé composé)
9. Họ *đã trả* tiền cho cửa hàng. (verbe « trả » au passé composé)
10. Em gái tôi *đã cười* rất vui. (verbe « cười » au passé composé)