Exercice 1 : Complétez avec la bonne forme du verbe dans la condition zéro
2. Cây *hút* nước từ đất để sống. (verbe « hút » = aspirer)
3. Nếu trời *mưa*, đường trở nên trơn. (verbe « mưa » = pleuvoir)
4. Nước *sôi* ở 100 độ C. (verbe « sôi » = bouillir)
5. Nếu bạn *đặt* tay vào lửa, bạn bị bỏng. (verbe « đặt » = poser)
6. Mặt trời *mọc* từ phía đông. (verbe « mọc » = se lever)
7. Nếu cây không *được* nước, nó chết. (verbe « được » = recevoir)
8. Sắt *bị* rỉ khi tiếp xúc với nước. (verbe « bị » = être)
9. Nếu bạn *đi* ngủ muộn, bạn mệt vào sáng hôm sau. (verbe « đi » = aller)
10. Đá *tan* khi gặp lửa. (verbe « tan » = fondre)
Exercice 2 : Complétez les phrases de condition zéro avec les verbes corrects
2. Cây *quang hợp* khi có ánh sáng mặt trời. (verbe « quang hợp » = photosynthétiser)
3. Nếu bạn *để* đồ ăn ngoài không khí, nó *bị* hỏng. (verbe « để » = laisser, « bị » = devenir)
4. Nước *đóng băng* khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ C. (verbe « đóng băng » = geler)
5. Nếu bạn *đi bộ* nhiều, bạn khỏe hơn. (verbe « đi bộ » = marcher)
6. Mắt người *nhìn* bằng ánh sáng. (verbe « nhìn » = voir)
7. Nếu trời *nắng*, cây *phát triển* tốt hơn. (verbe « nắng » = faire soleil, « phát triển » = grandir)
8. Đá *nóng* khi tiếp xúc với lửa. (verbe « nóng » = chauffer)
9. Nếu bạn *học* chăm chỉ, bạn *đạt* kết quả tốt. (verbe « học » = étudier, « đạt » = obtenir)
10. Thủy tinh *vỡ* khi bị va đập mạnh. (verbe « vỡ » = casser)