Exercice 1 : Complétez avec l’adjectif quantitatif approprié (exemples : nhiều, ít, vài)
2. Anh ấy chỉ mua *vài* quả táo thôi. (Indice : Utilisez un adjectif pour dire « quelques-uns »)
3. Cô ấy biết *ít* người ở đây. (Indice : Utilisez un adjectif pour dire « peu »)
4. Chúng tôi có *nhiều* thời gian để nghỉ ngơi. (Indice : Adjectif pour une grande quantité)
5. Bạn cần ăn *một số* rau củ mỗi ngày. (Indice : Synonyme de « quelques-uns »)
6. Họ có *ít* tiền để chi tiêu. (Indice : Quantité faible)
7. Tôi muốn uống *nhiều* nước sau khi chạy. (Indice : Grande quantité)
8. Cô bé có *vài* bức tranh đẹp. (Indice : Quelques-uns)
9. Chúng ta có *một vài* lựa chọn khác. (Indice : Plusieurs, mais pas beaucoup)
10. Anh ấy làm việc với *ít* người bạn. (Indice : Petit nombre)
Exercice 2 : Choisissez et placez correctement l’adjectif quantitatif dans la phrase (exemples : tất cả, mỗi, một vài)
2. Cô ấy đọc *mỗi* cuốn sách rất cẩn thận. (Indice : Adjectif pour « chaque »)
3. Chúng tôi gặp gỡ *một vài* người bạn mới hôm nay. (Indice : Quelques-uns)
4. *Tất cả* mọi người đều vui vẻ trong bữa tiệc. (Indice : Inclus tout le groupe)
5. Anh ta làm việc chăm chỉ *mỗi* ngày. (Indice : Adjectif pour « chaque »)
6. Tôi muốn mua *một vài* món quà cho gia đình. (Indice : Plusieurs mais pas beaucoup)
7. Chúng ta phải chuẩn bị cho *tất cả* các tình huống. (Indice : Inclure tout)
8. Cô bé ăn một chút bánh, không phải là *một vài* cái. (Indice : Différence entre « un peu » et « quelques-uns »)
9. *Mỗi* người đều có quyền phát biểu ý kiến. (Indice : Chacun individuellement)
10. Họ đã chọn *một vài* câu hỏi khó cho bài kiểm tra. (Indice : Plusieurs mais limités)