Exercice 1 : Complétez avec l’adjectif qualitatif vietnamien approprié (couleur, taille, caractère)
2. Con mèo này rất *nhỏ* (taille réduite, opposé à lớn).
3. Anh ấy là người rất *thân thiện* (caractère gentil et amical).
4. Căn nhà đó trông thật *mới* (pas vieux, récent).
5. Quả táo này rất *ngon* (goût agréable).
6. Trời hôm nay thật *nóng* (température élevée).
7. Bạn tôi rất *thông minh* (intelligent, capable d’apprendre vite).
8. Chiếc xe đạp của tôi rất *nhanh* (vitesse élevée).
9. Cái bàn này làm bằng gỗ *cứng* (dureté, solide).
10. Đứa bé đó rất *vui vẻ* (heureux, joyeux).
Exercice 2 : Choisissez l’adjectif qualitatif correct pour compléter les phrases (caractère, apparence, qualité)
2. Anh ta có vóc dáng *cao* (grande taille).
3. Món ăn này khá *ngọt* (saveur sucrée).
4. Căn phòng rất *sạch* (propre, sans saleté).
5. Chú chó này rất *dũng cảm* (courageux, brave).
6. Tôi thích chiếc áo có màu *xanh* (couleur bleue).
7. Cô bé ấy trông rất *xinh đẹp* (jolie, belle apparence).
8. Bài văn của bạn ấy rất *rõ ràng* (clair, facile à comprendre).
9. Ông nội tôi rất *già* (âgé).
10. Buổi sáng hôm nay trời rất *mát mẻ* (température fraîche, agréable).