Quelle langue voulez-vous apprendre ?

Quelle langue voulez-vous apprendre ?

Vocabulaire vietnamien pour la banque et la finance

Apprendre le vocabulaire spécifique d’un domaine particulier peut grandement améliorer votre compréhension et votre capacité à communiquer efficacement. Dans cet article, nous allons explorer le vocabulaire vietnamien lié à la banque et à la finance. Ce guide est destiné aux francophones qui souhaitent approfondir leurs connaissances dans ce domaine.

Vocabulaire de base

Ngân hàng – Banque
Tôi đã mở một tài khoản tiết kiệm ở ngân hàng.

Tài khoản – Compte
Tôi cần kiểm tra số dư tài khoản của mình.

Tiền gửi – Dépôt
Bạn có thể nộp tiền gửi vào tài khoản của mình bất cứ lúc nào.

Tiền rút – Retrait
Tôi sẽ thực hiện một tiền rút từ tài khoản tiết kiệm của mình.

Lãi suất – Taux d’intérêt
Lãi suất cho khoản vay này là bao nhiêu?

Cho vay – Prêt
Ngân hàng đã phê duyệt đơn xin cho vay của tôi.

Tín dụng – Crédit
Hạn mức tín dụng của tôi đã được tăng lên.

Vocabulaire avancé

Chuyển khoản – Virement
Tôi sẽ chuyển khoản tiền vào tài khoản của bạn.

Thanh toán – Paiement
Thanh toán hóa đơn điện nước của tôi đã được thực hiện.

Ngân hàng số – Banque numérique
Ngân hàng số giúp tôi quản lý tài khoản dễ dàng hơn.

Phí dịch vụ – Frais de service
Ngân hàng này có phí dịch vụ hàng tháng.

Kiểm tra số dư – Vérification du solde
Tôi muốn kiểm tra số dư tài khoản hiện tại của mình.

Hối phiếu – Lettre de change
Hối phiếu này phải được thanh toán trong vòng 30 ngày.

Kế toán – Comptabilité
Phòng kế toán của chúng tôi đang xử lý báo cáo tài chính.

Investissements et placements

Đầu tư – Investissement
Anh ấy đã đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ.

Chứng khoán – Titre
Thị trường chứng khoán đang biến động mạnh.

Thị trường chứng khoán – Marché boursier
Thị trường chứng khoán Việt Nam đang phát triển.

Cổ phiếu – Action
Giá cổ phiếu của công ty đã tăng gấp đôi.

Trái phiếu – Obligation
Tôi đã mua một số trái phiếu chính phủ.

Quỹ đầu tư – Fonds d’investissement
Quỹ đầu tư này có tỷ suất sinh lời cao.

Lợi nhuận – Bénéfice
Lợi nhuận từ khoản đầu tư này rất đáng kể.

Rủi ro – Risque
Mọi khoản đầu tư đều có một mức độ rủi ro nhất định.

Terminologie bancaire spécifique

Thẻ tín dụng – Carte de crédit
Tôi đã đăng ký một thẻ tín dụng mới.

Thẻ ghi nợ – Carte de débit
Sử dụng thẻ ghi nợ để rút tiền mặt.

Máy ATM – Distributeur automatique
Máy ATM gần nhất ở đâu?

Hạn mức – Limite
Hạn mức tín dụng của tôi là 50 triệu đồng.

Séc – Chèque
Tôi sẽ viết một séc để thanh toán hóa đơn này.

Chuyển tiền – Transfert de fonds
Tôi cần chuyển tiền ra nước ngoài.

Ngân hàng trung ương – Banque centrale
Ngân hàng trung ương quyết định lãi suất.

Chi nhánh ngân hàng – Succursale bancaire
Chi nhánh ngân hàng này nằm ở trung tâm thành phố.

Concepts financiers complexes

Thanh khoản – Liquidité
Doanh nghiệp cần duy trì thanh khoản tốt để hoạt động ổn định.

Đòn bẩy tài chính – Levier financier
Sử dụng đòn bẩy tài chính có thể tăng lợi nhuận nhưng cũng tăng rủi ro.

Tài sản – Actif
Tài sản của công ty bao gồm cả bất động sản và thiết bị.

Nợ – Dette
Công ty đang cố gắng giảm nợ để cải thiện tình hình tài chính.

Thặng dư – Excédent
Doanh nghiệp đã đạt được thặng dư trong năm tài chính này.

Thâm hụt – Déficit
Chính phủ đang cố gắng giảm thâm hụt ngân sách.

Vốn – Capital
Công ty cần thêm vốn để mở rộng hoạt động.

Tỷ giá hối đoái – Taux de change
Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ là bao nhiêu?

Lạm phát – Inflation
Lạm phát làm giảm giá trị tiền tệ theo thời gian.

Giảm phát – Déflation
Giảm phát có thể gây ra suy thoái kinh tế.

Conclusion

Apprendre le vocabulaire spécifique à un domaine comme la banque et la finance peut sembler intimidant au début, mais c’est une étape cruciale pour quiconque souhaite travailler ou interagir de manière significative dans ce secteur. En maîtrisant ces termes vietnamiens, vous serez mieux préparé à comprendre des documents financiers, à effectuer des transactions bancaires et à discuter de sujets financiers avec des locuteurs natifs vietnamiens. Continuez à pratiquer et à intégrer ces termes dans votre vocabulaire quotidien pour renforcer vos compétences linguistiques.

Talkpal est un tuteur linguistique alimenté par l’IA. Apprenez plus de 57 langues 5 fois plus vite grâce à une technologie révolutionnaire.

APPRENEZ LES LANGUES PLUS RAPIDEMENT
AVEC L'INTELLIGENCE ARTIFICIELLE

Apprenez 5 fois plus vite