Exercice 1 : Complétez avec la forme correcte du temps parfait continu en vietnamien
2. Chúng tôi *đã đang làm việc* trong dự án này suốt ba tháng qua. (Montre la durée d’une action continue)
3. Anh ta *đã đang chờ* bạn ở quán cà phê từ lúc trưa. (Action en cours jusqu’à un moment passé)
4. Tôi *đã đang đọc* cuốn sách đó khi bạn gọi. (Action continue interrompue par une autre)
5. Họ *đã đang luyện tập* cho cuộc thi từ đầu tuần. (Durée et continuité de l’action)
6. Bạn *đã đang nghe* nhạc khi tôi đến. (Action en cours dans le passé)
7. Chị ấy *đã đang nấu ăn* khi điện bị cắt. (Action continue interrompue)
8. Chúng ta *đã đang nói chuyện* về kế hoạch tương lai suốt chiều nay. (Action en cours prolongée)
9. Em bé *đã đang ngủ* khi mẹ về nhà. (Action en cours à un moment précis)
10. Tôi *đã đang làm bài tập* khi bạn nhắn tin. (Action continue dans le passé)
Exercice 2 : Choisissez la bonne forme parfaite continue en vietnamien selon le contexte
2. Chúng tôi *đã đang chờ* bạn ở sân bay từ hai giờ trước. (Action commencée dans le passé et toujours en cours)
3. Anh ấy *đã đang làm việc* tại công ty này được năm năm rồi. (Durée d’une action continue)
4. Cô ấy *đã đang đọc* báo khi tôi gọi. (Action interrompue par un événement)
5. Tôi *đã đang học* tiếng Việt trong nhiều năm. (Action prolongée dans le passé)
6. Các em nhỏ *đã đang chơi* ngoài sân khi trời mưa. (Action en cours interrompue)
7. Chúng ta *đã đang lên kế hoạch* cho chuyến đi từ tuần trước. (Action prolongée)
8. Bạn *đã đang nghe* nhạc cả buổi tối hôm qua. (Action continue)
9. Anh ta *đã đang sửa máy tính* khi tôi đến. (Action interrompue)
10. Tôi *đã đang chờ* ở đây từ sáng. (Action qui continue jusqu’au moment présent)