Exercice 1 : Le présent continu en vietnamien
2. Cô ấy *đang học* tiếng Việt. (Action que la personne fait maintenant.)
3. Chúng tôi *đang chơi* bóng đá. (Exprimez que l’action est en train de se passer.)
4. Anh ấy *đang đọc* sách. (Indiquez une activité en cours.)
5. Mẹ tôi *đang nấu* bữa tối. (Utilisez « đang » + verbe pour une action actuelle.)
6. Trẻ em *đang ngủ* trong phòng. (Action en train de se dérouler.)
7. Bạn *đang nghe* nhạc. (Présent continu, une action en cours.)
8. Chú chó *đang chạy* trong vườn. (Exprimez un mouvement en train de se produire.)
9. Bố tôi *đang làm* việc. (Action en train d’être réalisée.)
10. Họ *đang nói* chuyện với nhau. (Utilisez la forme continue appropriée.)
Exercice 2 : Le passé continu en vietnamien
2. Cô ấy *đang học* lúc 8 giờ tối hôm qua. (Décrivez une action qui se passait à un moment précis du passé.)
3. Chúng tôi *đang chơi* khi trời bắt đầu mưa. (Indiquez une action interrompue.)
4. Anh ấy *đang đọc* sách khi điện bị cắt. (Action en cours dans le passé.)
5. Mẹ tôi *đang nấu* bữa tối lúc tôi về nhà. (Utilisez la forme continue au passé.)
6. Trẻ em *đang ngủ* khi bố mẹ về. (Action en train de se passer dans le passé.)
7. Bạn *đang nghe* nhạc khi tôi gọi. (Exprimez le passé continu.)
8. Chú chó *đang chạy* khi có tiếng sấm. (Action en cours dans le passé.)
9. Bố tôi *đang làm* việc khi tôi đến. (Action interrompue au passé.)
10. Họ *đang nói* chuyện khi tôi vào phòng. (Utilisez le temps continu au passé.)