Übung 1: Verbinden mit „và“ (und) oder „nhưng“ (aber)
2. Cô ấy học chăm chỉ *nhưng* cô ấy vẫn không đậu. (Benutze „nhưng“ für „aber“)
3. Chúng tôi đi bộ đến trường *và* mua sách mới. (Benutze „và“ für „und“)
4. Anh ấy muốn ăn phở *nhưng* quán đã đóng cửa. (Benutze „nhưng“ für „aber“)
5. Tôi đọc sách *và* nghe nhạc cùng lúc. (Benutze „và“ für „und“)
6. Trời mưa to *nhưng* chúng tôi vẫn ra ngoài. (Benutze „nhưng“ für „aber“)
7. Chị ấy nấu ăn ngon *và* trang trí đẹp. (Benutze „và“ für „und“)
8. Tôi muốn đi du lịch *nhưng* không có tiền. (Benutze „nhưng“ für „aber“)
9. Chúng ta học tiếng Việt *và* tiếng Anh mỗi ngày. (Benutze „và“ für „und“)
10. Anh ta bận làm việc *nhưng* luôn giúp đỡ bạn bè. (Benutze „nhưng“ für „aber“)
Übung 2: Verbinden mit „vì“ (weil) oder „nên“ (deshalb)
2. Cô ấy học giỏi *nên* được khen thưởng. (Benutze „nên“ für „deshalb“)
3. Trời lạnh *vì* mùa đông đến. (Benutze „vì“ für „weil“)
4. Chúng tôi ăn tối sớm *nên* có thời gian xem phim. (Benutze „nên“ für „deshalb“)
5. Anh ấy không đến trường *vì* bị đau đầu. (Benutze „vì“ für „weil“)
6. Mưa lớn *nên* đường bị ngập. (Benutze „nên“ für „deshalb“)
7. Tôi học chăm chỉ *vì* muốn thi đỗ. (Benutze „vì“ für „weil“)
8. Cô ấy về nhà sớm *nên* làm xong việc. (Benutze „nên“ für „deshalb“)
9. Chúng ta nghỉ học *vì* có lễ hội. (Benutze „vì“ für „weil“)
10. Anh ta tiết kiệm tiền *nên* mua được xe mới. (Benutze „nên“ für „deshalb“)