Übung 1: Grundformen der vergleichenden Adjektive
2. Con mèo này *nhanh hơn* con mèo kia. (Hinweis: „nhanh“ bedeutet schnell, „hơn“ zeigt den Vergleich an.)
3. Bài tập này *dễ hơn* bài tập hôm qua. (Hinweis: „dễ“ heißt einfach, für Vergleich „dễ hơn“ verwenden.)
4. Chiếc xe này *đắt hơn* chiếc xe tôi đã mua. (Hinweis: „đắt“ bedeutet teuer, Komparativ mit „hơn“.)
5. Cô ấy học *chăm chỉ hơn* anh ấy. (Hinweis: „chăm chỉ“ heißt fleißig, Vergleich mit „hơn“.)
6. Trời hôm nay *ấm hơn* hôm qua. (Hinweis: „ấm“ bedeutet warm, der Vergleich wird mit „hơn“ gebildet.)
7. Căn phòng này *rộng hơn* căn phòng kia. (Hinweis: „rộng“ heißt geräumig, Komparativ „rộng hơn“.)
8. Bài hát này *vui hơn* bài hát trước. (Hinweis: „vui“ bedeutet fröhlich, für Vergleich „vui hơn“.)
9. Câu chuyện của anh ấy *thú vị hơn* câu chuyện của tôi. (Hinweis: „thú vị“ heißt interessant, Komparativ mit „hơn“.)
10. Con đường này *ngắn hơn* con đường kia. (Hinweis: „ngắn“ bedeutet kurz, Vergleich mit „ngắn hơn“.)
Übung 2: Sätze mit negativen und positiven Vergleichen
2. Bài kiểm tra hôm nay *khó hơn* bài kiểm tra tuần trước. (Hinweis: „khó“ heißt schwierig, Vergleich mit „khó hơn“.)
3. Anh ấy chạy *nhanh hơn* tôi rất nhiều. (Hinweis: „nhanh hơn“ für „schneller“ mit Betonung durch „rất nhiều“.)
4. Chiếc áo này không *rẻ hơn* chiếc áo kia. (Hinweis: Negation mit „không“ vor „rẻ hơn“.)
5. Cô giáo mới *thân thiện hơn* cô giáo cũ. (Hinweis: „thân thiện“ bedeutet freundlich, Komparativ mit „hơn“.)
6. Bài tập này không *dễ hơn* bài tập hôm qua. (Hinweis: Negation „không“ vor Komparativ.)
7. Anh ta nói tiếng Anh *tốt hơn* bạn anh ta. (Hinweis: „tốt hơn“ heißt „besser“.)
8. Thời tiết hôm nay không *đẹp hơn* hôm qua. (Hinweis: Negation mit „không“ vor „đẹp hơn“.)
9. Cô ấy hát *hay hơn* tôi. (Hinweis: „hay hơn“ bedeutet „besser“ beim Singen.)
10. Thành phố này không *ồn ào hơn* thành phố kia. (Hinweis: Negation mit „không“ und Komparativ „ồn ào hơn“.)