Interrogativpronomen-Übung 1: Wer, Was, Wo
2. *Cái gì* đang trên bàn? (Was liegt auf dem Tisch? – „Cái gì“ fragt nach Dingen)
3. *Ở đâu* bạn sống? (Wo wohnst du? – „Ở đâu“ fragt nach dem Ort)
4. *Ai* gọi điện cho bạn? (Wer hat dich angerufen? – „Ai“ für Personen)
5. *Cái gì* bạn muốn ăn? (Was möchtest du essen? – „Cái gì“ für Sachen)
6. *Ở đâu* là trường học? (Wo ist die Schule? – „Ở đâu“ für Orte)
7. *Ai* đến bữa tiệc? (Wer kommt zur Party? – „Ai“ für Personen)
8. *Cái gì* bạn thấy trên đường? (Was siehst du auf der Straße? – „Cái gì“ für Sachen)
9. *Ở đâu* bạn làm việc? (Wo arbeitest du? – „Ở đâu“ für Orte)
10. *Ai* thích đọc sách? (Wer liest gern Bücher? – „Ai“ für Personen)
Interrogativpronomen-Übung 2: Wann, Warum, Wie
2. *Tại sao* bạn buồn? (Warum bist du traurig? – „Tại sao“ fragt nach dem Grund)
3. *Như thế nào* bạn làm bài tập? (Wie machst du die Hausaufgaben? – „Như thế nào“ fragt nach der Art und Weise)
4. *Khi nào* là sinh nhật bạn? (Wann hast du Geburtstag? – „Khi nào“ für Zeit)
5. *Tại sao* bạn học tiếng Việt? (Warum lernst du Vietnamesisch? – „Tại sao“ für Gründe)
6. *Như thế nào* bạn đi đến trường? (Wie gehst du zur Schule? – „Như thế nào“ für Art)
7. *Khi nào* trời mưa? (Wann regnet es? – „Khi nào“ für Zeit)
8. *Tại sao* bạn không đến? (Warum kommst du nicht? – „Tại sao“ für Gründe)
9. *Như thế nào* bạn cảm thấy hôm nay? (Wie fühlst du dich heute? – „Như thế nào“ für Zustand)
10. *Khi nào* bạn đi ngủ? (Wann gehst du schlafen? – „Khi nào“ für Zeit)