Vietnamesische Wörter für Einkaufszentren und Märkte

Das Einkaufen in Vietnam kann ein aufregendes und bereicherndes Erlebnis sein, besonders wenn man die lokale Sprache spricht. Ob in großen Einkaufszentren oder auf traditionellen Märkten, die Kenntnis bestimmter vietnamesischer Wörter kann Ihnen helfen, sich besser zu verständigen und das Beste aus Ihrem Einkaufserlebnis herauszuholen. In diesem Artikel werden wir einige wichtige vietnamesische Wörter und Ausdrücke vorstellen, die beim Einkaufen nützlich sein können.

Grundlegende Wörter und Phrasen

Chợ
Markt. Ein Ort, an dem Waren verkauft werden, typischerweise im Freien.
Tôi muốn đi chợ để mua rau.

Siêu thị
Supermarkt. Ein großes Geschäft, in dem Lebensmittel und andere Haushaltswaren verkauft werden.
Chúng tôi đã mua sắm tại siêu thị gần nhà.

Trung tâm thương mại
Einkaufszentrum. Ein großes Gebäude mit vielen Geschäften und Restaurants.
Trung tâm thương mại này rất hiện đại và tiện nghi.

Gian hàng
Stand oder Verkaufsstand auf einem Markt.
Gian hàng này bán quần áo rất đẹp.

Người bán hàng
Verkäufer oder Verkäuferin.
Người bán hàng rất thân thiện và nhiệt tình.

Khách hàng
Kunde oder Kundin.
Khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Giá
Preis. Der Betrag, den man für ein Produkt zahlen muss.
Giá của chiếc áo này là bao nhiêu?

Giảm giá
Rabatt oder Sonderangebot.
Hiện tại cửa hàng đang có giảm giá 50%.

Thanh toán
Bezahlen oder Zahlung.
Chúng tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng.

Tiền mặt
Bargeld.
Bạn có thể trả bằng tiền mặt không?

Weitere nützliche Wörter

Hóa đơn
Rechnung oder Quittung.
Xin cho tôi hóa đơn.

Túi xách
Tasche oder Einkaufstasche.
Bạn có cần túi xách không?

Giỏ hàng
Einkaufswagen oder Einkaufskorb.
Hãy lấy một giỏ hàng trước khi vào siêu thị.

Thử đồ
Anprobieren, in Bezug auf Kleidung.
Tôi muốn thử chiếc váy này.

Kích cỡ
Größe, in Bezug auf Kleidung oder Schuhe.
Bạn có kích cỡ lớn hơn không?

Màu sắc
Farbe.
Tôi thích chiếc áo này nhưng muốn màu khác.

Chất lượng
Qualität.
Chất lượng của sản phẩm này rất tốt.

Hàng hóa
Waren oder Produkte.
Chúng tôi có rất nhiều hàng hóa để lựa chọn.

Khuyến mãi
Promotion oder Sonderangebot.
Hôm nay có khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng.

Giao hàng
Lieferung.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi.

Đổi trả
Umtausch oder Rückgabe.
Bạn có thể đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày.

Kommunikation mit Verkäufern

Mua
Kaufen.
Tôi muốn mua cái này.

Bán
Verkaufen.
Chúng tôi bán nhiều loại hàng khác nhau.

Đắt
Teuer.
Giá này hơi đắt.

Rẻ
Billig oder günstig.
Chiếc áo này rất rẻ.

Hỏi giá
Nach dem Preis fragen.
Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu?

Mặc cả
Verhandeln oder feilschen.
Chúng tôi có thể mặc cả giá được không?

Chất liệu
Material.
Chất liệu của chiếc váy này là gì?

Thương hiệu
Marke.
Đây là thương hiệu nổi tiếng của Việt Nam.

Sản phẩm
Produkt.
Sản phẩm này rất được ưa chuộng.

Mua sắm
Einkaufen.
Tôi thường đi mua sắm vào cuối tuần.

Thẻ tín dụng
Kreditkarte.
Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.

Quầy thanh toán
Kasse.
Quầy thanh toán ở đâu?

Sản phẩm mới
Neues Produkt.
Chúng tôi vừa nhận được sản phẩm mới.

Fragen und Ausdrücke für bestimmte Situationen

Ở đâu
Wo.
Nhà vệ sinh ở đâu?

Giờ mở cửa
Öffnungszeiten.
Giờ mở cửa của cửa hàng là từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối.

Có sẵn
Verfügbar.
Sản phẩm này có sẵn không?

Hết hàng
Ausverkauft.
Sản phẩm này đã hết hàng.

Đặt trước
Vorbestellen.
Bạn có thể đặt trước sản phẩm này.

Trả lại
Rückgabe.
Tôi muốn trả lại sản phẩm này.

Đổi
Umtauschen.
Bạn có thể đổi sản phẩm khác.

Bảo hành
Garantie.
Sản phẩm này có bảo hành 1 năm.

Kiểm tra
Überprüfen.
Tôi muốn kiểm tra chất lượng của sản phẩm này.

Thử
Testen oder probieren.
Bạn có thể thử sản phẩm này trước khi mua.

Wörter für spezielle Abteilungen und Geschäfte

Quần áo
Kleidung.
Tôi muốn mua quần áo mới.

Giày dép
Schuhe.
Cửa hàng này bán rất nhiều loại giày dép.

Thực phẩm
Lebensmittel.
Chúng tôi cần mua thực phẩm cho bữa tối.

Đồ điện tử
Elektronik.
Tôi muốn mua đồ điện tử mới.

Đồ gia dụng
Haushaltswaren.
Chúng tôi cần mua đồ gia dụng cho nhà bếp.

Đồ chơi
Spielzeug.
Cửa hàng này có rất nhiều đồ chơi cho trẻ em.

Mỹ phẩm
Kosmetik.
Tôi muốn mua một ít mỹ phẩm.

Đồ trang sức
Schmuck.
Bạn có bán đồ trang sức không?

Sách
Bücher.
Cửa hàng sách này rất lớn và đẹp.

Hoa
Blumen.
Cửa hàng này bán rất nhiều loại hoa đẹp.

Đồ ăn nhanh
Fast Food.
Chúng tôi sẽ ăn đồ ăn nhanh ở trung tâm thương mại.

Abschließende Tipps

Das Erlernen dieser vietnamesischen Wörter und Ausdrücke kann Ihr Einkaufserlebnis erheblich verbessern. Zögern Sie nicht, diese Wörter in der Praxis zu verwenden und mit den Verkäufern zu kommunizieren. Übung macht den Meister, und je öfter Sie diese Wörter verwenden, desto sicherer werden Sie im Umgang mit der vietnamesischen Sprache. Viel Spaß beim Einkaufen!

Talkpal ist ein KI-gestützter Sprachtutor. Lernen Sie 57+ Sprachen 5x schneller mit revolutionärer Technologie.

SPRACHEN SCHNELLER LERNEN
MIT KI

Lernen Sie 5x schneller