Die vietnamesische Sprache bietet eine Vielzahl von interessanten Wörtern und Sätzen, um die Uhrzeit und das Datum auszudrücken. In diesem Artikel werden wir uns auf nützliche Vokabeln und Beispielsätze konzentrieren, die Ihnen helfen, diese wichtigen Themen im Vietnamesischen zu meistern.
Uhrzeit auf Vietnamesisch
Grundlegende Vokabeln
Giờ – Stunde, Uhrzeit
Bây giờ là mấy giờ?
Phút – Minute
Tôi sẽ đến sau mười phút.
Giây – Sekunde
Còn ba mươi giây nữa.
Sáng – Morgen
Tôi dậy lúc sáu giờ sáng.
Trưa – Mittag
Chúng tôi ăn trưa lúc mười hai giờ trưa.
Chiều – Nachmittag
Họ sẽ đến vào ba giờ chiều.
Tối – Abend
Chúng tôi sẽ đi xem phim vào bảy giờ tối.
Beispiele und Sätze für die Uhrzeit
Bây giờ – Jetzt
Bây giờ là tám giờ sáng.
Hôm nay – Heute
Hôm nay chúng tôi có một cuộc họp lúc hai giờ chiều.
Ngày mai – Morgen
Ngày mai tôi sẽ dậy sớm để tập thể dục.
Hôm qua – Gestern
Hôm qua tôi đã làm việc đến mười giờ tối.
Tuần này – Diese Woche
Tuần này tôi sẽ đi du lịch.
Cuối tuần – Wochenende
Cuối tuần chúng tôi thường đi chơi.
Datum auf Vietnamesisch
Grundlegende Vokabeln
Ngày – Tag
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
Tháng – Monat
Tôi sẽ đi du lịch vào tháng tới.
Năm – Jahr
Chúng tôi đã kết hôn được năm năm.
Thứ – Wochentag
Hôm nay là thứ ba.
Thứ hai – Montag
Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ hai.
Thứ ba – Dienstag
Chúng tôi có lớp học tiếng Việt vào thứ ba.
Thứ tư – Mittwoch
Thứ tư tôi có hẹn với bác sĩ.
Thứ năm – Donnerstag
Chúng tôi sẽ đi ăn tối vào thứ năm.
Thứ sáu – Freitag
Tôi sẽ đi xem phim vào thứ sáu.
Thứ bảy – Samstag
Thứ bảy này chúng tôi sẽ tổ chức tiệc.
Chủ nhật – Sonntag
Chủ nhật chúng tôi thường đi dã ngoại.
Beispiele und Sätze für das Datum
Hôm nay là ngày mấy? – Welches Datum ist heute?
Hôm nay là ngày mười lăm tháng mười.
Sinh nhật – Geburtstag
Sinh nhật của tôi là vào ngày hai mươi tháng bảy.
Kỷ niệm – Jahrestag
Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày cưới vào tháng tới.
Lễ hội – Fest, Festival
Lễ hội Trung thu sẽ diễn ra vào tháng chín.
Ngày lễ – Feiertag
Ngày lễ quốc khánh Việt Nam là ngày hai tháng chín.
Tết – Vietnamesisches Neujahr
Tết là dịp để gia đình sum họp và đón năm mới.
Die korrekte Verwendung von Wörtern für Uhrzeit und Datum ist entscheidend für die Kommunikation im Alltag. Mit den oben genannten Vokabeln und Beispielsätzen sind Sie gut gerüstet, um auf Vietnamesisch über diese Themen zu sprechen. Üben Sie diese Sätze regelmäßig, um Ihre Sprachfähigkeiten zu verbessern und sicherer im Gespräch zu werden.