تعلم المفردات السياسية والحكومية يعد جزءًا هامًا لفهم الأخبار والمقالات المتعلقة بالشؤون الدولية والسياسية. في هذا المقال، سنستعرض مجموعة من المفردات الفيتنامية المتعلقة بالمصطلحات السياسية والحكومية مع تقديم تعريفات وجمل توضيحية لكل منها.
السياسة العامة والحكومة
Chính phủ
الحكومة: هي الهيئة التي تدير شؤون الدولة وتتألف من مجموعة من المسؤولين الذين يتولون مهام تنفيذ القوانين والسياسات.
Chính phủ đã thông qua một luật mới về bảo vệ môi trường.
Quốc hội
البرلمان: هو الهيئة التشريعية التي تتكون من أعضاء منتخبين أو معينين، وتقوم بسن القوانين ومراقبة الحكومة.
Quốc hội đang thảo luận về dự luật ngân sách năm tới.
Đảng
الحزب: هو تنظيم سياسي يسعى لتحقيق أهدافه عبر المشاركة في الانتخابات والسيطرة على الحكومة.
Đảng đã có một cuộc họp quan trọng để quyết định chiến lược bầu cử.
Chính trị
السياسة: هي عملية صنع القرارات التي تطبق على جميع أعضاء المجتمع.
Ông ấy rất quan tâm đến chính trị và luôn theo dõi tin tức hàng ngày.
Chính sách
السياسة العامة: هي مجموعة من المبادئ والخطط التي توجه الحكومة في اتخاذ القرارات وتنفيذ البرامج.
Chính sách mới về giáo dục đã được công bố.
الوظائف والمناصب الحكومية
Chủ tịch
الرئيس: هو الشخص الذي يتولى أعلى منصب في الدولة ويكون مسؤولاً عن تنفيذ القوانين والسياسات.
Chủ tịch đã có bài phát biểu quan trọng tại hội nghị quốc tế.
Thủ tướng
رئيس الوزراء: هو الشخص الذي يرأس الحكومة ويكون مسؤولاً عن تنفيذ السياسات والإشراف على عمل الوزراء.
Thủ tướng đã ký kết một thỏa thuận thương mại mới với nước láng giềng.
Bộ trưởng
الوزير: هو الشخص الذي يتولى قيادة وزارة معينة ويكون مسؤولاً عن تنفيذ السياسات في مجاله.
Bộ trưởng Bộ Y tế đã kiểm tra các bệnh viện trong khu vực.
Ủy viên
المفوض: هو الشخص الذي يتولى مسؤولية معينة في الحكومة أو الهيئة التنظيمية.
Ủy viên đã đưa ra báo cáo về tình hình kinh tế.
Cố vấn
المستشار: هو الشخص الذي يقدم النصائح والمشورة للمسؤولين الحكوميين.
Cố vấn kinh tế đã đề xuất các biện pháp cải thiện tình hình tài chính.
الانتخابات والنظام الانتخابي
Bầu cử
الانتخابات: هي العملية التي يختار فيها المواطنون ممثليهم في الحكومة.
Bầu cử tổng thống sẽ diễn ra vào tháng 11 tới.
Ứng cử viên
المرشح: هو الشخص الذي يسعى للحصول على منصب سياسي من خلال الانتخابات.
Ứng cử viên đã trình bày chương trình hành động của mình trong cuộc họp báo.
Phiếu bầu
التصويت: هو الورقة التي يستخدمها الناخبون للإدلاء بصوتهم في الانتخابات.
Người dân đã xếp hàng để nộp phiếu bầu từ sáng sớm.
Cuộc thăm dò
الاستطلاع: هو عملية جمع البيانات من عينة من السكان لمعرفة آرائهم وتوجهاتهم.
Cuộc thăm dò mới nhất cho thấy ứng cử viên A đang dẫn đầu.
Chiến dịch
الحملة الانتخابية: هي سلسلة من الأنشطة التي يقوم بها المرشحون لكسب دعم الناخبين.
Chiến dịch tranh cử đã thu hút sự chú ý của nhiều người.
القوانين والتشريعات
Luật
القانون: هو مجموعة من القواعد التي تنظم سلوك الأفراد والمؤسسات في المجتمع.
Luật mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được thông qua.
Hiến pháp
الدستور: هو الوثيقة الأساسية التي تحدد نظام الحكم وحقوق وواجبات المواطنين.
Hiến pháp quy định quyền tự do ngôn luận của công dân.
Quy định
اللائحة: هي القواعد التي تصدرها الحكومة لتنظيم مجالات معينة.
Quy định mới về an toàn lao động đã được ban hành.
Dự luật
مشروع القانون: هو الاقتراح الذي يقدم إلى البرلمان لمناقشته والموافقة عليه ليصبح قانوناً.
Dự luật về cải cách giáo dục đang được xem xét.
Điều khoản
البند: هو جزء من القانون أو الاتفاقية يحدد شروطاً معينة.
Điều khoản này quy định quyền lợi của người lao động.
العلاقات الدولية والدبلوماسية
Quan hệ quốc tế
العلاقات الدولية: هي التفاعلات التي تحدث بين الدول على المستوى السياسي والاقتصادي والاجتماعي.
Quan hệ quốc tế giữa hai nước đã được cải thiện đáng kể.
Đại sứ
السفير: هو الممثل الرسمي لدولة ما في دولة أخرى.
Đại sứ Việt Nam tại Hoa Kỳ đã có buổi gặp gỡ với cộng đồng người Việt.
Công ước
الاتفاقية: هي معاهدة دولية توافق عليها الدول لتنظيم مسائل معينة.
Công ước về quyền trẻ em đã được nhiều nước ký kết.
Liên minh
التحالف: هو اتفاق بين دولتين أو أكثر لتحقيق أهداف مشتركة.
Liên minh quân sự giữa các nước đã được củng cố.
Đàm phán
المفاوضات: هي العملية التي يتفاوض فيها الأطراف للوصول إلى اتفاق.
Đàm phán thương mại giữa hai nước đã kéo dài nhiều tháng.
الهياكل والعمليات السياسية والحكومية معقدة، وفهم المفردات المرتبطة بها يعد خطوة أولى نحو فهم أعمق للأنظمة السياسية حول العالم. نتمنى أن يكون هذا المقال قد قدم لك نظرة شاملة على بعض المصطلحات الفيتنامية الأساسية في هذا المجال.