إذا كنت تخطط للسفر إلى فيتنام، فإن تعلم بعض العبارات الأساسية يمكن أن يكون مفيدًا جدًا. هذا سيساعدك على التواصل مع السكان المحليين وفهم الثقافة بشكل أعمق. في هذا المقال، سنتعرف على بعض العبارات الفيتنامية الأساسية التي يمكن أن تكون مفيدة للمسافرين.
التحيات
Xin chào: تعني “مرحبًا” أو “أهلًا” وهي التحية العامة في الفيتنامية.
Xin chào, bạn có khỏe không?
Cảm ơn: تعني “شكرًا لك”.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.
Không có gì: تعني “على الرحب والسعة” أو “لا شكر على واجب”.
Không có gì, tôi rất vui được giúp bạn.
عبارات السؤال
Bạn tên là gì?: تعني “ما اسمك؟”.
Bạn tên là gì? Tôi tên là An.
Bạn đến từ đâu?: تعني “من أين أنت؟”.
Bạn đến từ đâu? Tôi đến từ Hà Nội.
Cái này là gì?: تعني “ما هذا؟”.
Cái này là gì? Đây là một cuốn sách.
الاتجاهات والمواصلات
Đi đến: تعني “اذهب إلى”.
Đi đến nhà ga, làm ơn.
Bao xa?: تعني “كم يبعد؟”.
Nhà ga bao xa?
Tôi cần một chiếc taxi: تعني “أحتاج إلى سيارة أجرة”.
Tôi cần một chiếc taxi để đi đến sân bay.
التسوق والطعام
Giá bao nhiêu?: تعني “كم الثمن؟”.
Cái này giá bao nhiêu?
Tôi muốn mua: تعني “أريد شراء”.
Tôi muốn mua một chiếc áo.
Thực đơn: تعني “قائمة الطعام”.
Cho tôi xem thực đơn, làm ơn.
Ngon: تعني “لذيذ”.
Món này rất ngon.
Không cay: تعني “غير حار”.
Tôi muốn món ăn không cay.
الطوارئ والصحة
Giúp đỡ: تعني “مساعدة”.
Giúp đỡ! Tôi bị mất ví.
Bác sĩ: تعني “طبيب”.
Tôi cần gặp bác sĩ.
Nhà thuốc: تعني “صيدلية”.
Nhà thuốc gần đây ở đâu?
Bệnh viện: تعني “مستشفى”.
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
الاستفسارات العامة
Phòng vệ sinh ở đâu?: تعني “أين الحمام؟”.
Phòng vệ sinh ở đâu, làm ơn?
Giờ: تعني “الساعة” أو “الوقت”.
Bây giờ là mấy giờ?
Điện thoại: تعني “هاتف”.
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?
Wi-Fi: تعني “واي فاي”.
Mật khẩu Wi-Fi là gì?
بإتقان هذه العبارات الأساسية، ستتمكن من تحسين تجربتك في فيتنام والتواصل بشكل أفضل مع السكان المحليين. لا تنسَ أن تكون دائمًا مهذبًا ومبتسمًا، فهذا سيجعل تفاعلك مع الآخرين أكثر إيجابية وممتعة.