الكلمات الفيتنامية للمبتدئين

تعلم اللغة الفيتنامية يمكن أن يكون مغامرة مثيرة ومجزية. سواء كنت تخطط للسفر إلى فيتنام، أو تعمل مع زملاء فيتناميين، أو ترغب ببساطة في توسيع معرفتك اللغوية، فإن تعلم بعض الكلمات الأساسية يمكن أن يكون بداية جيدة. في هذا المقال، سنستعرض بعض الكلمات الفيتنامية الأساسية للمبتدئين، مع شرح لكل كلمة وجملة مثال باستخدام هذه الكلمة.

التحيات والأساسيات

Xin chào
تعني “مرحبا” وتستخدم كتحية رسمية وغير رسمية في فيتنام.
Xin chào, bạn có khỏe không?

Cảm ơn
تعني “شكراً”، وتستخدم للتعبير عن الامتنان.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.

Xin lỗi
تعني “آسف” أو “عذراً”، وتستخدم للاعتذار.
Xin lỗi, tôi đã đến muộn.

Vâng
تعني “نعم”.
Bạn có muốn uống cà phê không? – Vâng, tôi muốn.

Không
تعني “لا”.
Bạn có ăn chay không? – Không, tôi không ăn chay.

الأرقام

Một
تعني “واحد”.
Tôi có một con mèo.

Hai
تعني “اثنان”.
Chúng tôi có hai chiếc xe đạp.

Ba
تعني “ثلاثة”.
Anh ấy có ba quyển sách.

Bốn
تعني “أربعة”.
Họ có bốn con chó.

Năm
تعني “خمسة”.
Cô ấy có năm cái bút.

الألوان

Đỏ
تعني “أحمر”.
Cái xe này màu đỏ.

Xanh
تعني “أزرق” أو “أخضر”، يعتمد على السياق.
Trời hôm nay xanh.

Vàng
تعني “أصفر”.
Chiếc áo này màu vàng.

Trắng
تعني “أبيض”.
Con mèo của tôi màu trắng.

Đen
تعني “أسود”.
Tôi thích mặc áo đen.

العائلة والعلاقات

Bố
تعني “أب”.
Bố tôi là giáo viên.

Mẹ
تعني “أم”.
Mẹ tôi nấu ăn rất giỏi.

Anh
تعني “أخ”.
Anh trai tôi đang học đại học.

Chị
تعني “أخت”.
Chị gái tôi làm việc ở ngân hàng.

Bạn
تعني “صديق”.
Bạn của tôi rất thân thiện.

الأطعمة والمشروبات

Cơm
تعني “أرز”.
Tôi thích ăn cơm với thịt gà.

Bánh mì
تعني “خبز”.
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.

Phở
تعني “نودلز”، وهي نوع من الحساء الفيتنامي الشهير.
Phở là món ăn truyền thống của Việt Nam.

Trà
تعني “شاي”.
Tôi uống trà mỗi buổi sáng.

Cà phê
تعني “قهوة”.
Cà phê Việt Nam rất ngon.

الأماكن والاتجاهات

Nhà
تعني “منزل”.
Tôi đang ở nhà.

Trường học
تعني “مدرسة”.
Con tôi đi học ở trường học.

Chợ
تعني “سوق”.
Tôi đi chợ mua rau.

Bệnh viện
تعني “مستشفى”.
Bố tôi đang làm việc ở bệnh viện.

Nhà hàng
تعني “مطعم”.
Chúng tôi ăn tối ở nhà hàng.

Đường
تعني “طريق”.
Nhà tôi ở trên đường này.

Trái
تعني “يسار”.
Rẽ trái ở ngã tư.

Phải
تعني “يمين”.
Quẹo phải ở đèn giao thông.

Gần
تعني “قريب”.
Nhà tôi gần trường học.

Xa
تعني “بعيد”.
Nhà tôi xa chợ.

الأفعال الأساسية

Đi
تعني “يذهب”.
Tôi đi làm mỗi ngày.

Đến
تعني “يصل”.
Tôi đến trường lúc 8 giờ sáng.

Ăn
تعني “يأكل”.
Tôi ăn cơm trưa lúc 12 giờ.

Uống
تعني “يشرب”.
Tôi uống nước hàng ngày.

Ngủ
تعني “ينام”.
Tôi ngủ lúc 10 giờ tối.

Mua
تعني “يشتري”.
Tôi mua sách ở cửa hàng sách.

Bán
تعني “يبيع”.
Họ bán trái cây ở chợ.

Học
تعني “يتعلم”.
Tôi học tiếng Việt mỗi ngày.

Làm việc
تعني “يعمل”.
Anh ấy làm việc ở ngân hàng.

Chơi
تعني “يلعب”.
Con tôi chơi bóng đá.

Đọc
تعني “يقرأ”.
Tôi đọc sách vào buổi tối.

Viết
تعني “يكتب”.
Tôi viết thư cho bạn.

Nghe
تعني “يستمع”.
Tôi nghe nhạc khi làm việc.

Nói
تعني “يتحدث”.
Tôi nói chuyện với bạn qua điện thoại.

نصائح لتعلم اللغة الفيتنامية

1. **الاستماع والممارسة**: حاول الاستماع إلى الفيتنامية كل يوم، سواء من خلال الموسيقى أو الأفلام أو البودكاست.
2. **التحدث**: لا تخف من التحدث بالفيتنامية، حتى وإن كنت مبتدئاً. التحدث يساعدك على تحسين مهارات النطق والفهم.
3. **القراءة والكتابة**: حاول قراءة النصوص البسيطة وكتابة الجمل اليومية لتعزيز مفرداتك.
4. **التفاعل مع الناطقين الأصليين**: إذا كان لديك فرصة، حاول التفاعل مع الناطقين الأصليين. يمكنهم مساعدتك في تحسين لغتك ومعرفة المزيد عن الثقافة الفيتنامية.

بتعلم هذه الكلمات الأساسية والممارسة المستمرة، ستتمكن من تحسين مهاراتك في اللغة الفيتنامية بسرعة. حظاً موفقاً!

Talkpal هو معلم لغة مدعوم بالذكاء الاصطناعي. تعلم أكثر من 57 لغة أسرع بخمس مرات بفضل التكنولوجيا الثورية.

تعلم اللغات بشكل أسرع
مع الذكاء الاصطناعي

تعلم 5 مرات أسرع