Nước vs. Đồ Uống – 越南语中的水与饮料


水 – Nước


学习越南语时,了解日常生活中常用的词汇和表达方式是非常重要的。在这篇文章中,我们将深入探讨越南语中的“水”和“饮料”这两个概念,并解释一些相关的词汇。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

在越南语中,“水”用nước表示。这个词既可以表示液体的水,也可以表示不同种类的饮料。我们来看看与nước相关的一些常用词汇。

nước lọc – 过滤水
过滤水是指经过过滤处理的水,通常用于饮用。
Tôi muốn uống một ly nước lọc.

nước khoáng – 矿泉水
矿泉水是从天然泉水中提取的,富含矿物质。
Anh ấy thích uống nước khoáng hơn nước lọc.

nước ngọt – 软饮料
软饮料指的是甜味的碳酸饮料,如可乐、雪碧等。
Chúng tôi đã mua nhiều nước ngọt cho bữa tiệc.

nước ép – 果汁
果汁是从水果中提取的液体,可以是纯果汁或混合果汁。
Cô ấy thích uống nước ép cam vào buổi sáng.

nước dừa – 椰子水
椰子水是从年轻的绿色椰子中提取的天然饮料。
Nước dừa rất tốt cho sức khỏe.

饮料 – Đồ Uống

在越南语中,饮料用đồ uống表示。这个词涵盖了所有可以饮用的液体,包括水、软饮料、果汁、酒精饮料等。我们来看看与đồ uống相关的一些常用词汇。

đồ uống có cồn – 酒精饮料
酒精饮料是指含有酒精成分的饮品,如啤酒、葡萄酒、威士忌等。
Tại buổi tiệc, có nhiều loại đồ uống có cồn.

đồ uống không cồn – 无酒精饮料
无酒精饮料是指不含酒精的所有饮品。
Tôi chỉ uống đồ uống không cồn vì tôi phải lái xe.

trà – 茶
茶是一种用茶叶泡制的饮料,可以是绿茶、红茶、乌龙茶等。
Mẹ tôi thường uống trà vào buổi chiều.

cà phê – 咖啡
咖啡是一种用咖啡豆泡制的饮料,通常用于提神。
Tôi cần một tách cà phê để bắt đầu ngày mới.

sinh tố – 奶昔
奶昔是一种用水果、牛奶或酸奶混合制成的饮料,通常很浓稠。
Sinh tố bơ là món yêu thích của tôi.

在日常生活中的使用

了解这些词汇后,我们来看看它们在日常生活中的使用。以下是一些常用的表达方式和句子,可以帮助你更好地掌握这些词汇。

Uống – 喝
喝是一个非常基本的动词,用来描述饮用液体的动作。
Tôi muốn uống nước.

Thức uống – 饮品
饮品是饮料的另一种表达方式,通常用来指各种可以饮用的液体。
Nhà hàng này có nhiều loại thức uống.

Giải khát – 解渴
解渴指的是喝饮料以解除口渴的状态。
Nước chanh rất tốt để giải khát.

Thức uống có ga – 碳酸饮料
碳酸饮料是指含有二氧化碳气体的饮品,如汽水等。
Coca-Cola là một loại thức uống có ga.

Đồ uống nóng – 热饮
热饮是指温度较高的饮品,如咖啡、热茶等。
Vào mùa đông, tôi thích uống đồ uống nóng.

Đồ uống lạnh – 冷饮
冷饮是指温度较低的饮品,如冰咖啡、冰茶等。
Mùa hè, đồ uống lạnh rất phổ biến.

文化与习俗

在越南,饮料在日常生活和文化中占有重要地位。了解这些文化背景可以帮助你更好地理解和使用这些词汇。

Trà đá – 冰茶
冰茶是越南非常受欢迎的一种饮料,尤其是在炎热的夏季。
Trà đá là lựa chọn phổ biến vào mùa hè.

Cà phê sữa đá – 冰奶咖啡
冰奶咖啡是越南独特的咖啡饮品,通常加入炼乳和冰块。
Cà phê sữa đá là món uống yêu thích của nhiều người Việt Nam.

Rượu gạo – 米酒
米酒是越南传统的酒精饮料,通常在节日和庆典上饮用。
Rượu gạo thường được uống trong các dịp lễ tết.

Nước mía – 甘蔗汁
甘蔗汁是由新鲜甘蔗榨取的甜饮料,非常清凉解渴。
Nước mía rất được ưa chuộng vào mùa hè.

通过这篇文章,我们希望你能更好地理解和使用越南语中的“水”和“饮料”相关词汇。这不仅有助于你的语言学习,也能让你更好地融入越南的文化和日常生活。继续练习这些词汇和表达方式,你会发现自己的越南语能力有显著提高!

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.