使用 AI 更快地学习语言

学习速度提高 5 倍!

+ 52 语言
Start learning

Làm vs. Học – 越南语“做”与“学”


1. Làm – 做


在学习越南语的过程中,我们常常遇到一些容易混淆的词汇。今天,我们来探讨两个常见但容易混淆的词汇:làmhọc。这两个词的意思分别是“做”和“学”,但它们在具体使用时有一些微妙的区别和联系。通过本文的详细解释和例句,你将更好地理解这两个词的用法。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

1. Làm – 做

làm 是一个动词,主要意思是“做”或“进行某种活动”。这个词在日常生活中非常常见,涵盖了各种各样的活动。

làm – 做
Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.
我每天做家庭作业。

làm việc – 工作
Anh ấy làm việc trong một công ty lớn.
他在一家大公司工作。

làm ăn – 做生意
Họ làm ăn rất giỏi và có nhiều khách hàng.
他们做生意很擅长,有很多客户。

làm quen – 结识
Chúng tôi làm quen nhau ở trường đại học.
我们在大学里结识。

làm việc nhà – 做家务
Mẹ tôi thường làm việc nhà vào cuối tuần.
我妈妈通常在周末做家务。

2. Học – 学

học 是另一个常见的动词,意思是“学习”或“接受教育”。这个词在学术和自我提升方面尤为重要。

học – 学习
Tôi học tiếng Việt mỗi ngày.
我每天学习越南语。

học hành – 学习(更正式)
Cô ấy học hành rất chăm chỉ và đạt điểm cao.
她学习非常努力,并且成绩很高。

học hỏi – 学习(从别人那里学到)
Chúng ta có thể học hỏi nhiều từ kinh nghiệm của người khác.
我们可以从别人的经验中学到很多。

học sinh – 学生
Các học sinh đều yêu thích thầy giáo của mình.
学生们都很喜欢他们的老师。

học tập – 学习(更广泛的学习活动)
Môi trường học tập tốt sẽ giúp sinh viên phát triển.
良好的学习环境将帮助学生发展。

3. Làm vs. Học 的区别与联系

从上面的例子可以看出,làmhọc 的主要区别在于它们所涉及的活动类型。làm 更多地与实际的、具体的活动有关,而 học 则与知识的获取和技能的提升有关。

然而,在某些情况下,这两个词可以相互关联。例如,在学习(học)的过程中,我们可能需要做(làm)一些练习来巩固所学的知识。

làm bài tập – 做练习
Học sinh phải làm bài tập để hiểu bài học hơn.
学生必须做练习才能更好地理解课文。

làm thí nghiệm – 做实验
Trong giờ học hóa, chúng tôi làm thí nghiệm để hiểu rõ hơn về phản ứng hóa học.
在化学课上,我们做实验以更好地理解化学反应。

học làm – 学做
Tôi đang học làm bánh.
我正在学做蛋糕。

结合使用的例子

在实际应用中,làmhọc 常常结合使用,以表示某人不仅在学习理论知识,还在通过实践来掌握技能。

học làm việc – 学习工作
Sinh viên thường học làm việc trong các công ty để có kinh nghiệm thực tế.
学生们通常在公司学习工作以获取实际经验。

học làm thợ – 学做工人
Anh ấy đang học làm thợ sửa xe.
他正在学做汽车修理工。

học làm người – 学做人
Trong cuộc sống, chúng ta không chỉ học kiến thức mà còn học làm người.
在生活中,我们不仅要学习知识,还要学做人。

4. 常见的误区

在学习过程中,容易出现一些误区,主要是由于对 làmhọc 的混淆。以下是一些常见的误区及其纠正方法。

误区一:用làm表示学习

有时候,初学者会用làm表示“学习”,这是不正确的。例如:

Sai: Tôi làm tiếng Việt.
错:我做越南语。

正确的表达应该是:

Đúng: Tôi học tiếng Việt.
对:我学习越南语。

误区二:用học表示做某事

类似地,有些人会用học表示“做某事”,这也是不正确的。例如:

Sai: Tôi học bài tập về nhà.
错:我学习家庭作业。

正确的表达应该是:

Đúng: Tôi làm bài tập về nhà.
对:我做家庭作业。

5. 如何避免混淆

为了避免混淆,建议采取以下几点措施:

多读多写: 阅读和写作是巩固词汇和用法的好方法。通过大量的阅读和写作,可以更好地理解 làmhọc 的使用场景。

多做练习: 通过做练习,可以加深对词汇的理解。例如,可以做一些填空题或翻译题,练习如何正确使用 làmhọc

请教老师或母语者: 如果有不确定的地方,可以请教老师或母语者。他们可以提供准确的解释和例句,帮助你更好地理解。

使用词典: 当遇到不确定的词汇时,及时查阅词典。词典不仅可以提供词汇的解释,还可以提供例句,帮助你更好地理解词汇的用法。

通过以上的方法,你可以更好地掌握 làmhọc 的用法,避免常见的误区,提高你的越南语水平。

总之,làmhọc 是两个非常重要的词汇,在越南语学习中具有广泛的应用。通过本文的详细解释和例句,希望你能更好地理解和使用这两个词汇,提高你的越南语水平。

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot