C2 级别越南语需要了解的 50 个基本单词

学习一门新语言是一个充满挑战但也非常有成就感的过程。对于学习越南语的学习者来说,达到C2级别意味着你已经达到了几乎母语水平,可以自由地在各种复杂的情境下交流。然而,要达到这个水平,仅仅依靠基本词汇是不够的。你需要深入了解和掌握一些更高级的词汇和表达方式。以下是50个你需要了解的C2级别越南语基本单词和短语,这些词汇将帮助你在越南语的学习道路上更进一步。

1. Phức tạp (复杂)

这个词用来形容事情或情况的复杂程度。例如:“Vấn đề này rất phức tạp.”(这个问题很复杂。)

2. Thấu hiểu (理解)

表示深刻理解某件事或某个人的感受。例如:“Tôi thấu hiểu cảm giác của bạn.”(我理解你的感受。)

3. Nhạy cảm (敏感)

用来形容人或事物的敏感性。例如:“Đây là một vấn đề nhạy cảm.”(这是一个敏感问题。)

4. Phân tích (分析)

表示对某事进行详细分析。例如:“Chúng ta cần phân tích tình hình hiện tại.”(我们需要分析当前的形势。)

5. Độc lập (独立)

表示某人或某物的独立性。例如:“Cô ấy rất độc lập.”(她非常独立。)

6. Truyền tải (传达)

用来表示传达信息或情感。例如:“Tôi muốn truyền tải thông điệp này đến mọi người.”(我想把这个信息传达给大家。)

7. Đánh giá (评价)

表示对某事或某人的评价。例如:“Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của kế hoạch này.”(我们需要评价这个计划的效果。)

8. Chiến lược (战略)

用来表示某种计划或方法。例如:“Đây là một chiến lược rất tốt.”(这是一个很好的战略。)

9. Tầm nhìn (愿景)

表示对未来的展望和计划。例如:“Công ty này có tầm nhìn rất rõ ràng.”(这家公司有非常清晰的愿景。)

10. Đổi mới (创新)

表示新的想法或方法。例如:“Chúng ta cần đổi mới để phát triển.”(我们需要创新以发展。)

11. Năng động (活跃)

用来形容某人的活跃性。例如:“Anh ấy là một người rất năng động.”(他是一个非常活跃的人。)

12. Tự tin (自信)

表示某人的自信心。例如:“Cô ấy rất tự tin trong công việc.”(她在工作中非常自信。)

13. Phát triển (发展)

表示成长或进步。例如:“Chúng ta cần phát triển kỹ năng mới.”(我们需要发展新的技能。)

14. Tích cực (积极)

用来形容某人的积极性。例如:“Anh ấy luôn có thái độ tích cực.”(他总是有积极的态度。)

15. Kế hoạch (计划)

表示未来的计划或安排。例如:“Chúng ta cần lập kế hoạch chi tiết.”(我们需要制定详细的计划。)

16. Hợp tác (合作)

表示共同工作的过程。例如:“Chúng ta cần hợp tác để hoàn thành dự án này.”(我们需要合作完成这个项目。)

17. Sáng tạo (创造)

表示新的想法或作品。例如:“Cô ấy rất sáng tạo.”(她非常有创造力。)

18. Lãnh đạo (领导)

表示领导者或领导的过程。例如:“Anh ấy là một lãnh đạo xuất sắc.”(他是一位出色的领导。)

19. Chi tiết (详细)

表示某事的细节或具体内容。例如:“Bạn cần giải thích chi tiết hơn.”(你需要解释得更详细一些。)

20. Chuyên nghiệp (专业)

用来形容某人的专业性。例如:“Cô ấy rất chuyên nghiệp trong công việc.”(她在工作中非常专业。)

21. Thách thức (挑战)

表示某事的难度或挑战性。例如:“Đây là một thách thức lớn đối với chúng ta.”(这是对我们的一大挑战。)

22. Nghiên cứu (研究)

表示对某事进行深入研究。例如:“Chúng ta cần nghiên cứu thêm về vấn đề này.”(我们需要进一步研究这个问题。)

23. Đáng tin cậy (可靠)

表示某人的可靠性。例如:“Anh ấy là một người rất đáng tin cậy.”(他是一个非常可靠的人。)

24. Quản lý (管理)

表示对某事进行管理的过程。例如:“Công việc quản lý rất phức tạp.”(管理工作非常复杂。)

25. Phản hồi (反馈)

表示对某事的意见或建议。例如:“Chúng tôi rất cần phản hồi của bạn.”(我们非常需要你的反馈。)

26. Thực hiện (执行)

表示将某事付诸实践的过程。例如:“Chúng ta cần thực hiện kế hoạch này ngay lập tức.”(我们需要立即执行这个计划。)

27. Đổi mới sáng tạo (创新)

表示新的想法或方法。例如:“Công ty này luôn đổi mới sáng tạo.”(这家公司总是不断创新。)

28. Độc đáo (独特)

表示某事的独特性。例如:“Ý tưởng của bạn rất độc đáo.”(你的想法非常独特。)

29. Phát triển bền vững (可持续发展)

表示长期发展的理念。例如:“Chúng ta cần phát triển bền vững.”(我们需要可持续发展。)

30. Kết quả (结果)

表示某事的结果或效果。例如:“Kết quả của dự án này rất tốt.”(这个项目的结果非常好。)

31. Kỹ năng (技能)

表示某人具备的技能或能力。例如:“Cô ấy có nhiều kỹ năng chuyên môn.”(她有很多专业技能。)

32. Tiềm năng (潜力)

表示某事或某人的潜力。例如:“Anh ấy có tiềm năng phát triển rất lớn.”(他有很大的发展潜力。)

33. Khả năng (能力)

表示某人具备的能力。例如:“Cô ấy có khả năng giải quyết vấn đề.”(她有解决问题的能力。)

34. Động lực (动力)

表示推动某人前进的力量。例如:“Động lực của anh ấy rất mạnh mẽ.”(他的动力非常强。)

35. Thấu hiểu (理解)

表示深刻理解某件事或某个人的感受。例如:“Tôi thấu hiểu cảm giác của bạn.”(我理解你的感受。)

36. Tích hợp (整合)

表示将不同的部分结合在一起。例如:“Chúng ta cần tích hợp các nguồn lực.”(我们需要整合各种资源。)

37. Hài hòa (和谐)

表示某事或某人的和谐状态。例如:“Công việc này cần sự hài hòa giữa các thành viên.”(这项工作需要成员之间的和谐。)

38. Tinh tế (精致)

表示某事的精致或细腻程度。例如:“Sản phẩm này rất tinh tế.”(这个产品非常精致。)

39. Đáng kể (显著)

表示某事的重要性或显著性。例如:“Dự án này mang lại lợi ích đáng kể.”(这个项目带来了显著的利益。)

40. Thuyết phục (说服)

表示使某人相信或接受某事。例如:“Anh ấy đã thuyết phục tôi tham gia dự án này.”(他已经说服我参与这个项目。)

41. Hiệu quả (有效)

表示某事的效果或效率。例如:“Phương pháp này rất hiệu quả.”(这种方法非常有效。)

42. Tích cực (积极)

用来形容某人的积极性。例如:“Anh ấy luôn có thái độ tích cực.”(他总是有积极的态度。)

43. Đột phá (突破)

表示取得了重大进展或成就。例如:“Chúng ta cần một đột phá trong công nghệ này.”(我们需要在这项技术上取得突破。)

44. Lợi ích (利益)

表示某事带来的好处。例如:“Dự án này mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng.”(这个项目为社区带来了很多利益。)

45. Chiến lược (战略)

用来表示某种计划或方法。例如:“Đây là một chiến lược rất tốt.”(这是一个很好的战略。)

46. Năng suất (生产力)

表示工作或生产的效率。例如:“Chúng ta cần cải thiện năng suất lao động.”(我们需要提高劳动生产率。)

47. Bền vững (可持续)

表示某事的可持续性。例如:“Chúng ta cần phát triển bền vững.”(我们需要可持续发展。)

48. Đánh giá (评价)

表示对某事或某人的评价。例如:“Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của kế hoạch này.”(我们需要评价这个计划的效果。)

49. Khả thi (可行)

表示某事的可行性。例如:“Kế hoạch này rất khả thi.”(这个计划非常可行。)

50. Truyền cảm hứng (激励)

表示激励某人做某事。例如:“Cô ấy luôn truyền cảm hứng cho người khác.”(她总是激励别人。)

通过掌握这些C2级别的基本单词和短语,你将能够更自信地与越南语母语者交流,并在各种复杂的情境下表达自己的观点和想法。希望这些词汇能帮助你在越南语的学习过程中不断进步,早日达到流利水平。

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍