越南语法律和法律术语词汇

学习法律术语对任何学习越南语的人来说都是一项重要的任务。无论你是法律专业的学生、法律从业者,还是仅仅对法律感兴趣,掌握这些术语都会帮助你更好地理解和使用越南语。本文将介绍一些常用的越南语法律术语及其定义,并提供相关的例句来帮助你更好地掌握这些词汇。

基本法律词汇

Luật – 法律。指的是国家制定或认可的行为规范,用以调整社会关系,维护社会秩序。

Luật này rất quan trọng đối với việc bảo vệ quyền lợi của công dân.

Quyền – 权利。指的是法律赋予个人或集体的权力和利益。

Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.

Trách nhiệm – 责任。指的是个体或团体在法律上应承担的义务和后果。

Anh ta phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình.

Điều luật – 法条。指的是法律文本中的具体条款。

Điều luật này quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động.

Tòa án – 法院。指的是国家设立的司法机关,负责审理和裁决案件。

Tòa án đã phán quyết anh ta vô tội.

Thẩm phán – 法官。指的是在法院中负责审理案件并作出裁决的司法人员。

Thẩm phán đã đưa ra phán quyết cuối cùng.

法律程序

Khởi tố – 起诉。指的是将案件提交给法院,请求法院对某一事件进行审理。

Công tố viên đã quyết định khởi tố vụ án.

Biện hộ – 辩护。指的是在法律程序中,为被告或当事人提供法律支持和辩解。

Luật sư đã biện hộ cho bị cáo rất tốt.

Phán quyết – 判决。指的是法院对案件作出的最终决定。

Phán quyết của tòa án đã được công bố.

Chứng cứ – 证据。指的是在法律程序中用以证明某一事实的材料或信息。

Cảnh sát đã thu thập được nhiều chứng cứ quan trọng.

Thủ tục – 程序。指的是法律规定的办事步骤和方法。

Chúng ta cần tuân thủ đúng thủ tục pháp lý.

Bản án – 判决书。指的是法院对案件所作出的书面决定。

Bản án đã được gửi đến các bên liên quan.

刑法术语

Tội phạm – 罪犯。指的是违反法律规定,实施犯罪行为的人。

Cảnh sát đã bắt được tội phạm sau một cuộc truy đuổi kéo dài.

Hình phạt – 刑罚。指的是对犯罪行为所给予的法律惩罚。

Hình phạt dành cho tội phạm này là 10 năm tù giam.

Giam giữ – 监禁。指的是将犯罪嫌疑人或罪犯关押在监狱中。

Anh ta bị giam giữ trong trại giam suốt 5 năm.

Kháng cáo – 上诉。指的是对法院的判决不服,向上级法院提出重新审理的请求。

Bị cáo đã quyết định kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn.

Quản chế – 管制。指的是对犯罪分子进行监督和限制其活动的刑罚措施。

Anh ta bị quản chế trong thời gian 3 năm.

Tử hình – 死刑。指的是对极其严重的犯罪行为所给予的最高刑罚,即剥夺犯罪分子的生命。

Tử hình là hình phạt cao nhất trong luật pháp.

民法术语

Hợp đồng – 合同。指的是两方或多方根据法律规定,设立、变更或终止民事权利义务关系的协议。

Chúng tôi đã ký kết một hợp đồng mới với đối tác.

Điều khoản – 条款。指的是合同或协议中的具体规定和内容。

Điều khoản này rất quan trọng đối với việc thực hiện hợp đồng.

Thỏa thuận – 协议。指的是双方或多方通过协商达成的共同意愿和决定。

Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận về việc hợp tác lâu dài.

Tranh chấp – 争议。指的是在合同或其他法律关系中,双方或多方之间的意见分歧和冲突。

Tranh chấp này cần được giải quyết thông qua tòa án.

Bồi thường – 赔偿。指的是因违约或侵权行为而需向受害方支付的金钱或其他形式的补偿。

Anh ta phải bồi thường thiệt hại cho nạn nhân.

Di chúc – 遗嘱。指的是个人在生前对其财产和事务的处置所作出的法律文书。

Ông ấy đã để lại một di chúc cho con cháu.

商法术语

Công ty – 公司。指的是依法设立,从事经济活动的法人组织。

Công ty của chúng tôi đang phát triển rất nhanh.

Cổ phần – 股份。指的是公司资本的一部分,由股东持有,并享有相应的权利和义务。

Anh ta đã mua thêm nhiều cổ phần của công ty.

Đại hội đồng cổ đông – 股东大会。指的是由全体股东组成的公司最高权力机构,负责决定公司的重大事项。

Đại hội đồng cổ đông sẽ được tổ chức vào tháng sau.

Ban giám đốc – 董事会。指的是由公司股东大会选举产生的管理机构,负责公司的经营管理。

Ban giám đốc đã đưa ra quyết định quan trọng.

Vốn điều lệ – 注册资本。指的是公司在设立时,股东认缴的资本总额。

Vốn điều lệ của công ty chúng tôi là 10 tỷ đồng.

Sáp nhập – 合并。指的是两个或多个公司通过法律程序合并为一个公司的行为。

Hai công ty đã sáp nhập để tăng cường sức mạnh cạnh tranh.

通过这些法律术语及其定义和例句,希望能够帮助你更好地理解和使用越南语中的法律词汇。掌握这些术语不仅能提升你的语言能力,还能为你的专业知识提供坚实的基础。继续加油学习吧!

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍