越南语政治和政府术语词汇


政治术语


学习一门新的语言不仅仅是学习如何交流,还包括了解该语言所代表的文化和社会系统。对于那些对越南政治和政府感兴趣的语言学习者来说,掌握相关的术语是必要的。本文将介绍一些常用的越南语政治和政府术语,并提供中文解释和例句。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

Chính trị – 政治。政治是指国家在权力、法律、经济等方面的制度和活动。
Việt Nam đang cải cách hệ thống chính trị để phù hợp với tình hình mới.

Đảng – 党。党是指为了实现特定政治目标而组织起来的政治团体。
Đảng Cộng sản Việt Nam là đảng cầm quyền tại Việt Nam.

Quốc hội – 国会。国会是国家的最高立法机构,负责制定法律和监督政府工作。
Quốc hội Việt Nam có nhiệm kỳ 5 năm và họp thường xuyên.

Bầu cử – 选举。选举是指公民通过投票选出代表或政府官员的过程。
Người dân Việt Nam tham gia bầu cử để chọn đại biểu Quốc hội.

Chính quyền – 政府。政府是指国家权力机关,包括行政、立法和司法机构。
Chính quyền Việt Nam đang nỗ lực cải thiện đời sống của người dân.

Thủ tướng – 总理。总理是政府的首脑,负责领导政府的日常工作。
Thủ tướng Việt Nam đã có cuộc họp quan trọng với các bộ trưởng.

Bộ trưởng – 部长。部长是政府中负责特定领域(如教育、国防、外交等)的高级官员。
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo đã đưa ra nhiều chính sách mới.

政府机构和职位

Bộ – 部。部是政府中负责特定领域的行政机构。
Bộ Y tế đang triển khai nhiều biện pháp phòng chống dịch bệnh.

Ủy ban – 委员会。委员会是由若干成员组成的决策或咨询机构。
Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã thông qua kế hoạch phát triển đô thị.

Chủ tịch – 主席。主席是某一机构或组织的最高领导人。
Chủ tịch nước Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc định hướng chính sách quốc gia.

Phó chủ tịch – 副主席。副主席是主席的助理,协助主席处理事务。
Phó chủ tịch Quốc hội đã chủ trì phiên họp đặc biệt.

Thị trưởng – 市长。市长是城市的最高行政长官,负责城市的管理和发展。
Thị trưởng Hà Nội đã đưa ra nhiều chính sách mới về quy hoạch đô thị.

Đại biểu – 代表。代表是被选举出来代表某一群体或地区利益的人。
Các đại biểu Quốc hội đã thảo luận về dự luật mới.

法律和法规

Luật – 法律。法律是由立法机构制定的具有约束力的规则和规定。
Luật Giao thông đường bộ Việt Nam quy định rõ ràng về an toàn giao thông.

Nghị định – 法令。法令是由政府发布的解释和执行法律的规定。
Chính phủ đã ban hành nghị định mới về quản lý đất đai.

Quyết định – 决定。决定是由政府或其他权力机构做出的具体行动或政策。
Chính phủ đã ra quyết định xây dựng thêm trường học ở vùng nông thôn.

Hiến pháp – 宪法。宪法是国家的根本法,规定国家的基本制度和公民的基本权利和义务。
Hiến pháp Việt Nam bảo đảm quyền tự do ngôn luận của công dân.

Pháp lệnh – 法令。法令是由立法机构颁布的具有法律效力的规定。
Pháp lệnh về bảo vệ môi trường đã được Quốc hội thông qua.

Quy chế – 规章。规章是由政府或其他机构制定的具体执行规则。
Quy chế làm việc của cơ quan nhà nước cần được tuân thủ nghiêm ngặt.

Thông tư – 通知。通知是由政府或其他机构发布的解释和指导文件。
Bộ Tài chính đã ban hành thông tư hướng dẫn về thuế.

政治活动

Biểu tình – 示威。示威是指公众通过集会、游行等形式表达意见或要求。
Nhiều người đã tham gia cuộc biểu tình đòi quyền lợi cho người lao động.

Vận động – 运动。运动是指为了实现某一目标而进行的有组织的活动。
Các tổ chức xã hội đã vận động bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.

Tham nhũng – 贪污。贪污是指政府或其他机构的人员利用职务之便谋取私利的行为。
Chính phủ đang nỗ lực chống tham nhũng để xây dựng một xã hội công bằng.

Đối lập – 反对派。反对派是指与现政府或执政党持不同意见的政治组织或个人。
Các đảng đối lập thường chỉ trích chính sách của chính phủ.

Liên minh – 联盟。联盟是指为了共同目标而结成的组织或国家之间的合作。
Các quốc gia ASEAN đã thành lập liên minh để thúc đẩy hòa bình và phát triển.

Chiến dịch – 运动。运动是指为了实现某一目标而进行的一系列有计划的活动。
Chiến dịch chống đói nghèo đã được triển khai trên toàn quốc.

Đàm phán – 谈判。谈判是指双方或多方通过对话解决争端或达成协议的过程。
Các bên đã tiến hành đàm phán để giải quyết xung đột.

政治思想

Chủ nghĩa – 主义。主义是指某种政治、经济、社会理论或信仰体系。
Chủ nghĩa xã hội là nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Dân chủ – 民主。民主是指由人民通过选举和其他形式参与国家管理的制度。
Việt Nam đang từng bước thực hiện chính sách dân chủ hóa.

Tự do – 自由。自由是指个人在法律范围内享有的权利和自主。
Hiến pháp Việt Nam bảo đảm quyền tự do báo chí của công dân.

Bình đẳng – 平等。平等是指所有人享有同等的权利和机会。
Bình đẳng giới là một trong những mục tiêu quan trọng của chính phủ.

Công bằng – 公平。公平是指在法律和社会制度下,所有人都受到公正对待。
Chính phủ đang nỗ lực xây dựng một xã hội công bằng và văn minh.

Chủ nghĩa tư bản – 资本主义。资本主义是指以私人财产和市场经济为基础的经济制度。
Một số quốc gia châu Á đã chuyển đổi sang chủ nghĩa tư bản.

Chủ nghĩa cộng sản – 共产主义。共产主义是指无阶级、无国家、人人平等的社会制度。
Chủ nghĩa cộng sản là lý tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam.

希望通过本文的介绍,大家能够对越南语的政治和政府术语有更深入的了解。这些词汇不仅有助于提高语言能力,还能帮助理解越南的政治体系和社会结构。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2024 All Rights Reserved.