越南语描述性形容词

学习越南语的过程中,掌握描述性形容词是非常重要的。描述性形容词不仅能丰富你的词汇量,还能让你的语言表达更加生动和具体。本文将介绍一些常见的越南语描述性形容词,并提供其定义和例句,帮助你更好地理解和运用这些词汇。

颜色相关的形容词

xanh:蓝色或绿色的意思。这个词在不同的语境下可以表示蓝色或绿色,因此需要根据上下文来理解。

Cái áo này màu xanh.

đỏ:红色。这个词用来描述红色的物体或事物。

Quả táo này màu đỏ.

vàng:黄色。这个词用来描述黄色的物体或事物。

Lá cây này đã chuyển sang màu vàng.

trắng:白色。这个词用来描述白色的物体或事物。

Con mèo này màu trắng.

đen:黑色。这个词用来描述黑色的物体或事物。

Cái xe này màu đen.

形状相关的形容词

tròn:圆形的。用来描述物体的形状是圆形的。

Quả bóng này rất tròn.

vuông:方形的。用来描述物体的形状是方形的。

Cái bàn này có hình vuông.

dài:长的。用来描述物体的长度。

Cây bút này rất dài.

ngắn:短的。用来描述物体的长度。

Cây bút này khá ngắn.

大小相关的形容词

lớn:大的。用来描述物体的大小。

Cái hộp này rất lớn.

nhỏ:小的。用来描述物体的大小。

Con chuột này rất nhỏ.

cao:高的。用来描述物体或人的高度。

Tòa nhà này rất cao.

thấp:矮的。用来描述物体或人的高度。

Cái bàn này khá thấp.

质地和触感相关的形容词

mềm:柔软的。用来描述物体的质地或触感。

Chiếc gối này rất mềm.

cứng:硬的。用来描述物体的质地或触感。

Cái ghế này rất cứng.

mịn:细腻的。用来描述物体的质地或触感。

Da của cô ấy rất mịn.

thô:粗糙的。用来描述物体的质地或触感。

Cái khăn này rất thô.

数量和程度相关的形容词

nhiều:多的。用来描述数量多。

Anh ấy có rất nhiều sách.

ít:少的。用来描述数量少。

Cô ấy có rất ít bạn.

đầy:满的。用来描述某物已满。

Cốc nước này đã đầy.

trống:空的。用来描述某物是空的。

Cái chai này là trống.

人和性格相关的形容词

tốt:好的。用来描述某人的品质或行为。

Anh ấy là người rất tốt.

xấu:坏的。用来描述某人的品质或行为。

Hành động của anh ta rất xấu.

vui:快乐的。用来描述某人的情绪。

Cô ấy luôn luôn vui.

buồn:悲伤的。用来描述某人的情绪。

Anh ấy cảm thấy rất buồn.

thông minh:聪明的。用来描述某人的智力。

Cô ấy rất thông minh.

ngu:愚蠢的。用来描述某人的智力。

Anh ta rất ngu.

时间和频率相关的形容词

nhanh:快的。用来描述某事发生的速度。

Anh ấy chạy rất nhanh.

chậm:慢的。用来描述某事发生的速度。

Cô ấy đi rất chậm.

thường xuyên:经常的。用来描述某事发生的频率。

Anh ấy thường xuyên đến đây.

hiếm khi:很少。用来描述某事发生的频率。

Cô ấy hiếm khi đi xem phim.

学习这些描述性形容词并将它们应用到你的日常对话中,会让你的越南语表达更加丰富和生动。希望这篇文章能帮助你更好地掌握这些词汇,提高你的越南语水平。继续努力学习,你一定会有所进步!

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍