越南语基本商务词汇

在全球化的今天,掌握多种语言已经成为商务人士的一项重要技能。越南作为一个新兴的经济体,其市场潜力巨大,越来越多的企业开始关注越南市场。因此,学习一些基本的越南语商务词汇不仅可以帮助你更好地与越南客户沟通,还能提升你的职业竞争力。本文将介绍一些常用的越南语商务词汇及其用法。

基本商务词汇

doanh nghiệp(企业):指从事商业、工业或其他经济活动的组织。
Công ty của tôi là một doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực công nghệ.

hợp đồng(合同):指两方或多方在法律上具有约束力的协议。
Chúng tôi đã ký một hợp đồng mới với đối tác.

thỏa thuận(协议):指双方或多方在某些事项上达成的共同决定。
Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận về giá cả.

khách hàng(客户):指购买或使用商品或服务的人或组织。
Khách hàng của chúng tôi rất hài lòng với sản phẩm mới.

thị trường(市场):指商品或服务的买卖活动发生的地方或领域。
Chúng tôi đang nghiên cứu thị trường Việt Nam.

doanh thu(收入):指企业在一定时期内通过销售商品或服务所获得的总金额。
Doanh thu của công ty đã tăng 20% trong năm nay.

lợi nhuận(利润):指企业在一定时期内扣除成本后的净收入。
Lợi nhuận của chúng tôi trong quý này rất ấn tượng.

kế hoạch(计划):指为实现某一目标所制定的具体步骤和安排。
Chúng tôi đang xây dựng một kế hoạch kinh doanh mới.

ngân sách(预算):指对未来一定时期内的收入和支出的详细计划。
Ngân sách cho dự án này là rất hạn chế.

đầu tư(投资):指将资金或资源投入某项活动或项目,以期获得回报。
Chúng tôi đang tìm kiếm các cơ hội đầu tư mới.

高级商务词汇

chiến lược(战略):指为实现长期目标而制定的总体规划。
Chiến lược của chúng tôi là mở rộng ra thị trường quốc tế.

tài sản(资产):指企业拥有的有价值的资源,包括现金、设备、房地产等。
Tài sản của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua.

vốn(资本):指用于投资和经营的资金。
Chúng tôi cần thêm vốn để mở rộng sản xuất.

cổ phần(股份):指公司所有权的单位,持有者有权分取公司利润。
Tôi đã mua 1000 cổ phần của công ty này.

cổ đông(股东):指持有公司股份的人或组织。
Cổ đông đã bỏ phiếu thông qua quyết định này.

phân tích(分析):指对数据或情况进行详细的研究和解释。
Chúng tôi cần phân tích thị trường trước khi đưa ra quyết định.

đàm phán(谈判):指双方通过沟通和协商,达成共同决定的过程。
Chúng tôi đang đàm phán với đối tác về điều khoản hợp đồng.

quản lý(管理):指对组织或项目进行规划、组织、协调和控制的过程。
Quản lý hiệu quả là chìa khóa thành công của công ty.

rủi ro(风险):指可能导致损失或失败的不确定因素。
Chúng tôi cần đánh giá rủi ro trước khi đầu tư.

lãi suất(利率):指借款或存款在一定时期内的利息与本金的比率。
Lãi suất ngân hàng hiện tại là rất thấp.

实践中的商务词汇

在实际的商务活动中,掌握上述词汇还远远不够。你还需要了解它们在不同情境下的具体应用。以下是一些常见的商务情境及相关词汇的使用示例:

ký kết hợp đồng(签订合同):指正式签署合同文件。
Chúng tôi đã ký kết hợp đồng vào ngày hôm qua.

đưa ra đề xuất(提出建议):指向他人或组织提出某种行动或决定的建议。
Chúng tôi đã đưa ra đề xuất hợp tác với công ty đó.

phát triển sản phẩm(开发产品):指对新产品的设计、测试和推向市场的过程。
Chúng tôi đang phát triển sản phẩm mới cho thị trường trẻ em.

tìm kiếm cơ hội(寻找机会):指主动探索和发现新的市场或业务增长点。
Chúng tôi luôn tìm kiếm cơ hội mở rộng kinh doanh.

quản lý dự án(项目管理):指对项目的规划、执行、监控和结项过程进行管理。
Quản lý dự án này đòi hỏi kỹ năng tổ chức và lãnh đạo tốt.

总结来说,掌握越南语的基本商务词汇是进入越南市场的第一步。通过不断的学习和实践,你将能够更自信地与越南客户和合作伙伴进行沟通,推动你的事业在越南市场上取得成功。希望这篇文章对你有所帮助,祝你在学习和工作中取得更大的进步!

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍