越南语中表示自然和环境的单词

学习一门新语言不仅仅是掌握语法和句子结构,还包括了解该语言中描述自然和环境的词汇。越南语作为一种东南亚语言,有着丰富的词汇来描述自然和环境。在这篇文章中,我们将探讨一些在越南语中常用的自然和环境相关的词汇。

自然景观

núi – 山

núi 是越南语中表示“山”的词。山是一种高大的地形,通常由岩石和土壤构成。

Tôi thích leo núi vào cuối tuần.

rừng – 森林

rừng 是越南语中表示“森林”的词。森林是大片生长着树木和其他植物的区域。

Chúng tôi đã đi dạo trong rừng hôm qua.

biển – 海

biển 是越南语中表示“海”的词。海是地球表面的大面积咸水体。

Gia đình tôi đã đi nghỉ mát ở biển vào mùa hè.

sông – 河

sông 是越南语中表示“河”的词。河是自然流动的水体,通常从高处流向低处。

Con sông này rất dài và rộng.

hồ – 湖

hồ 是越南语中表示“湖”的词。湖是被陆地包围的大片水域。

Chúng tôi đã cắm trại bên hồ vào cuối tuần trước.

气候和天气

mưa – 雨

mưa 是越南语中表示“雨”的词。雨是从天空中降落的水滴。

Hôm nay trời mưa rất to.

nắng – 阳光

nắng 是越南语中表示“阳光”的词。阳光是太阳发出的光和热。

Ngày hôm nay rất nắng và ấm áp.

gió – 风

gió 是越南语中表示“风”的词。风是空气的大规模流动。

Gió thổi mạnh quá, chúng tôi không thể đi thuyền được.

tuyết – 雪

tuyết 是越南语中表示“雪”的词。雪是由冰晶组成的降水形式。

Chúng tôi đã chơi đùa trong tuyết suốt cả ngày.

lạnh – 冷

lạnh 是越南语中表示“冷”的词。冷是指低温的环境。

Trời lạnh quá, tôi phải mặc áo ấm.

植物和动物

cây – 树

cây 是越南语中表示“树”的词。树是多年生的木本植物,有一个主干和许多枝叶。

Cây này rất cao và cũ.

hoa – 花

hoa 是越南语中表示“花”的词。花是植物的生殖结构,通常有美丽的颜色和香味。

Vườn hoa này có rất nhiều loại hoa đẹp.

động vật – 动物

động vật 是越南语中表示“动物”的词。动物是能动的、有感觉的生物。

Sở thú có rất nhiều loại động vật khác nhau.

chim – 鸟

chim 是越南语中表示“鸟”的词。鸟是有羽毛和翅膀的动物,通常会飞。

Chim hót líu lo trên cành cây.

– 鱼

是越南语中表示“鱼”的词。鱼是一种生活在水中的脊椎动物,有鳃和鳍。

Hồ này có rất nhiều loại cá khác nhau.

自然现象

núi lửa – 火山

núi lửa 是越南语中表示“火山”的词。火山是地壳中的裂缝,岩浆、火山灰和气体可以通过它喷出。

Núi lửa này đã phun trào cách đây vài năm.

động đất – 地震

động đất 是越南语中表示“地震”的词。地震是地球表面的突然震动,通常由地壳运动引起。

Một trận động đất mạnh đã xảy ra ở khu vực này.

bão – 风暴

bão 是越南语中表示“风暴”的词。风暴是强烈的气象现象,通常伴有大风和降水。

Chúng tôi phải chuẩn bị trước khi cơn bão đến.

sóng thần – 海啸

sóng thần 是越南语中表示“海啸”的词。海啸是由地震或其他水下活动引起的巨大海浪。

Sóng thần đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho thành phố ven biển.

lũ lụt – 洪水

lũ lụt 是越南语中表示“洪水”的词。洪水是指大量的水淹没陆地的现象,通常由强降雨或河流决堤引起。

Mùa mưa thường gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở khu vực này.

生态系统

hệ sinh thái – 生态系统

hệ sinh thái 是越南语中表示“生态系统”的词。生态系统是生物群落及其与非生物环境相互作用的系统。

Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới rất đa dạng và phong phú.

đất – 土壤

đất 是越南语中表示“土壤”的词。土壤是地球表面的一层松散物质,植物在其中生长。

Đất ở đây rất màu mỡ và tốt cho nông nghiệp.

nước – 水

nước 是越南语中表示“水”的词。水是生命必需的液体,无色、无味、无嗅。

Chúng ta cần bảo vệ nguồn nước sạch.

không khí – 空气

không khí 是越南语中表示“空气”的词。空气是我们呼吸的气体混合物,主要由氮和氧组成。

Chất lượng không khí ở thành phố này rất tốt.

năng lượng mặt trời – 太阳能

năng lượng mặt trời 是越南语中表示“太阳能”的词。太阳能是来自太阳的能量,可以用于发电和供暖。

Chúng tôi sử dụng năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho ngôi nhà.

通过学习这些越南语中表示自然和环境的单词,不仅可以丰富你的词汇量,还能更好地理解越南的文化和自然景观。希望这篇文章对你的越南语学习有所帮助。继续加油,掌握更多的词汇和表达方式,你将能够更加流利地用越南语交流。

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍