社交媒体和交流的越南语单词

随着全球化的进程,学习外语变得越来越重要。越南语作为东南亚地区的重要语言之一,吸引了越来越多的学习者。本文将介绍一些在社交媒体和交流中常用的越南语单词,帮助你更好地理解和使用这些词汇。

社交媒体相关词汇

mạng xã hội:社交网络
Facebook là một mạng xã hội phổ biến trên toàn thế giới.

tài khoản:账户
Tôi vừa tạo một tài khoản mới trên Instagram.

đăng nhập:登录
Bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình để tiếp tục.

đăng xuất:登出
Đừng quên đăng xuất khỏi tài khoản sau khi sử dụng.

mật khẩu:密码
Hãy chắc chắn rằng mật khẩu của bạn đủ mạnh.

đăng bài:发帖
Tôi vừa đăng bài mới trên Facebook về chuyến du lịch của mình.

bình luận:评论
Bài viết của bạn nhận được rất nhiều bình luận tích cực.

chia sẻ:分享
Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè của bạn.

thích:点赞
Nếu bạn thích bài viết này, hãy nhấn nút thích.

theo dõi:关注
Tôi theo dõi nhiều trang thông tin về công nghệ.

tin nhắn:消息
Tôi đã nhận được tin nhắn của bạn trên Messenger.

交流相关词汇

giao tiếp:交流
Khả năng giao tiếp tốt giúp bạn thành công trong công việc.

nói chuyện:谈话
Chúng ta có thể nói chuyện về dự án này vào chiều nay không?

hội thoại:对话
Cuộc hội thoại giữa hai người rất thú vị.

nghe:听
Tôi thích nghe nhạc khi đang làm việc.

đọc:读
Bạn đã đọc sách mới của tác giả này chưa?

viết:写
Tôi cần viết một email quan trọng ngay bây giờ.

hiểu:理解
Bạn có hiểu ý tôi không?

hỏi:问
Nếu có thắc mắc, bạn cứ hỏi tôi.

trả lời:回答
Bạn có thể trả lời câu hỏi này không?

lắng nghe:倾听
Anh ấy rất giỏi lắng nghe người khác.

phát biểu:发言
Bạn có muốn phát biểu ý kiến của mình không?

gọi điện thoại:打电话
Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn vào tối nay.

nhắn tin:发短信
Tôi sẽ nhắn tin cho bạn khi đến nơi.

mời:邀请
Chúng tôi muốn mời bạn tham gia buổi tiệc.

trò chuyện:聊天
Chúng tôi đã trò chuyện suốt cả buổi tối.

tham gia:参加
Bạn có muốn tham gia buổi họp này không?

giới thiệu:介绍
Tôi muốn giới thiệu bạn với một người bạn của tôi.

thảo luận:讨论
Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch này.

实用短语

xin chào:你好
Xin chào, tôi là Lan.

tạm biệt:再见
Tôi phải đi rồi, tạm biệt!

cảm ơn:谢谢
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.

xin lỗi:对不起
Tôi rất xin lỗi vì sự cố này.

vui lòng:请
Vui lòng đợi một chút.

không có gì:没关系
Không có gì, bạn đừng lo lắng.

có thể:可以
Bạn có thể giúp tôi được không?

không thể:不能
Tôi không thể đến dự buổi họp.

đồng ý:同意
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

không đồng ý:不同意
Tôi không đồng ý với ý kiến đó.

vâng:是的
Vâng, tôi sẽ làm điều đó.

không:不是
Không, tôi không nghĩ vậy.

希望这些词汇和短语能帮助你在社交媒体和日常交流中更好地使用越南语。学习语言是一个不断积累和练习的过程,祝你在学习越南语的旅程中取得成功!

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍