在越南旅行时,了解一些基本的问路短语是非常有帮助的。本文将介绍一些常用的越南语问路短语及其词汇解释,并提供相应的例句,帮助你更好地在越南自如地问路。
基本问路短语
Xin lỗi:对不起/打扰一下
这是用来引起别人注意的一种礼貌用语。
Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường được không?
Đường:道路/街道
这是指一条具体的道路或街道。
Bạn có biết đường này không?
Ở đâu:在哪儿
用于询问某个地方的位置。
Nhà vệ sinh ở đâu?
Đi thẳng:直走
这个短语告诉你继续直走。
Bạn đi thẳng khoảng 200 mét.
Rẽ phải:向右转
用于指示右转。
Bạn rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.
Rẽ trái:向左转
用于指示左转。
Bạn rẽ trái ở đèn đỏ.
详细问路短语
Làm ơn:请
这是一个礼貌用语,通常放在句首表示请求。
Làm ơn cho tôi biết cách đi đến bến xe bus.
Ga tàu:火车站
指火车出发和到达的地方。
Ga tàu ở đâu?
Nhà ga:车站
可以是火车站、汽车站或地铁站。
Nhà ga gần nhất ở đâu?
Đi bộ:步行
指用步行的方式前往某地。
Tôi có thể đi bộ đến đó không?
Xe buýt:公交车
指公共交通工具的公交车。
Làm thế nào để đến trạm xe buýt gần nhất?
Taxi:出租车
指出租车服务。
Tôi cần gọi một chiếc taxi.
Gần:近
描述某个地方距离近。
Quán cà phê gần đây ở đâu?
Xa:远
描述某个地方距离远。
Trường học có xa không?
问路时的常见回答
Bạn đi thẳng:你直走
这是告诉别人继续直走。
Bạn đi thẳng khoảng 100 mét.
Bạn rẽ phải:你向右转
指示别人右转。
Bạn rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.
Bạn rẽ trái:你向左转
指示别人左转。
Bạn rẽ trái ở đèn giao thông.
Qua:经过
指经过某个地方。
Qua cây cầu, bạn sẽ thấy nhà ga.
Đối diện:对面
指在某个地方的对面。
Nhà hàng ở đối diện ngân hàng.
Bên cạnh:旁边
指在某个地方的旁边。
Quán cà phê ở bên cạnh siêu thị.
Cuối đường:路的尽头
指在某条路的尽头。
Bạn sẽ thấy nhà tôi ở cuối đường.
Gần đây:附近
描述某个地方在附近。
Có nhà hàng nào gần đây không?
Phía trước:前面
描述某个地方在前面。
Trạm xe buýt ở phía trước.
Phía sau:后面
描述某个地方在后面。
Trạm xe buýt ở phía sau công viên.
实用短语
Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?:你能给我指路吗?
用于请求别人指路。
Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?
Tôi bị lạc:我迷路了
用于告知别人你迷路了。
Tôi bị lạc, bạn có thể giúp tôi không?
Bạn có bản đồ không?:你有地图吗?
用于询问别人是否有地图。
Bạn có bản đồ không? Tôi cần tìm đường.
Trạm xăng:加油站
用于询问加油站的位置。
Trạm xăng gần nhất ở đâu?
Trạm y tế:医务所
用于询问医务所的位置。
Trạm y tế gần đây nhất ở đâu?
Quán ăn:餐馆
用于询问餐馆的位置。
Quán ăn ngon gần đây ở đâu?
Khách sạn:酒店
用于询问酒店的位置。
Khách sạn gần đây nhất ở đâu?
Hiệu thuốc:药店
用于询问药店的位置。
Hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
通过学习和使用这些越南语短语,你在越南的旅行将会变得更加顺利和愉快。不管是问路还是寻求帮助,这些短语都能帮助你更好地与当地人沟通。祝你在越南有一个愉快的旅程!