在旅行、工作或生活在越南时,了解一些与健康和医疗相关的越南语短语是非常有帮助的。这不仅能帮助你在紧急情况下更好地交流,也能让你在日常生活中更自信地处理健康问题。本文将介绍一些常用的越南语健康和医疗短语,并提供相应的解释和例句。
描述症状
Đau – 痛
Đau 是表示疼痛的通用词。它可以用来描述身体的任何部位的疼痛。
Tôi bị đau đầu.
Sốt – 发烧
Sốt 表示体温升高,也就是发烧。
Tôi bị sốt cao.
Ho – 咳嗽
Ho 是指咳嗽的症状。
Tôi bị ho suốt đêm qua.
Buồn nôn – 恶心
Buồn nôn 表示感到恶心,想吐。
Tôi cảm thấy buồn nôn sau khi ăn.
Chóng mặt – 头晕
Chóng mặt 表示头晕或眩晕。
Tôi bị chóng mặt khi đứng lên.
寻求帮助
Giúp đỡ – 帮助
Giúp đỡ 是请求帮助的通用词。
Làm ơn giúp đỡ tôi!
Bác sĩ – 医生
Bác sĩ 是指医生。
Tôi cần gặp bác sĩ ngay lập tức.
Cấp cứu – 急救
Cấp cứu 表示紧急救护或急救。
Gọi cấp cứu ngay!
Bệnh viện – 医院
Bệnh viện 是指医院。
Tôi cần đến bệnh viện.
Xe cứu thương – 救护车
Xe cứu thương 表示救护车。
Gọi xe cứu thương cho tôi!
常见问题
Triệu chứng – 症状
Triệu chứng 表示症状,是医生常用来询问病情的词。
Bạn có triệu chứng gì?
Thuốc – 药
Thuốc 是指药物。
Tôi cần mua thuốc giảm đau.
Kê đơn – 开药
Kê đơn 表示医生开药或处方。
Bác sĩ đã kê đơn cho tôi.
Dị ứng – 过敏
Dị ứng 表示对某种物质过敏。
Tôi bị dị ứng với thuốc này.
Khám bệnh – 看病
Khám bệnh 表示去看医生。
Tôi cần khám bệnh gấp.
描述疼痛的具体部位
Đau bụng – 肚子痛
Đau bụng 表示肚子痛或胃痛。
Tôi bị đau bụng.
Đau ngực – 胸痛
Đau ngực 表示胸部疼痛。
Tôi bị đau ngực rất nặng.
Đau lưng – 背痛
Đau lưng 表示背部疼痛。
Tôi bị đau lưng khi ngồi lâu.
Đau răng – 牙痛
Đau răng 表示牙齿疼痛。
Tôi bị đau răng suốt đêm qua.
Đau tai – 耳痛
Đau tai 表示耳朵疼痛。
Tôi bị đau tai khi cất cánh.
描述疾病
Cảm cúm – 感冒
Cảm cúm 表示普通感冒。
Tôi bị cảm cúm và ho.
Viêm họng – 咽喉炎
Viêm họng 表示喉咙发炎或咽喉炎。
Tôi bị viêm họng và khó nuốt.
Viêm phổi – 肺炎
Viêm phổi 表示肺炎。
Ông ấy bị viêm phổi và đang điều trị.
Tiểu đường – 糖尿病
Tiểu đường 表示糖尿病。
Bà tôi bị tiểu đường đã nhiều năm.
Huyết áp cao – 高血压
Huyết áp cao 表示高血压。
Ông ấy bị huyết áp cao và cần uống thuốc.
急救情况
Ngất xỉu – 昏厥
Ngất xỉu 表示昏厥或晕倒。
Cô ấy đã ngất xỉu trên đường.
Chảy máu – 出血
Chảy máu 表示出血。
Anh ấy bị chảy máu nhiều.
Đau tim – 心脏病发作
Đau tim 表示心脏病发作。
Ông ấy bị đau tim và cần cấp cứu.
Phản ứng dị ứng – 过敏反应
Phản ứng dị ứng 表示严重的过敏反应。
Cô ấy đang có phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Gãy xương – 骨折
Gãy xương 表示骨折。
Anh ấy bị gãy xương chân.
了解并掌握这些越南语短语不仅能够帮助你在紧急医疗情况下更有效地交流,还能在日常生活中更好地照顾自己的健康。希望这些短语对你在越南的生活有所帮助。