Learn languages faster with AI

Learn 5x faster!

+ 52 Languages
Start learning

日常会话中常见的越南语单词


基本问候语


学习一门新语言总是充满了挑战和乐趣,尤其是当这门语言是越南语时。越南语是一种美妙的语言,拥有丰富的文化背景和独特的发音体系。本文将介绍一些日常会话中常见的越南语单词,帮助你更好地掌握这门语言。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

基本问候语

Xin chào – 你好。用于打招呼和问候。
Xin chào, bạn có khỏe không?

Chào buổi sáng – 早上好。用于早晨打招呼。
Chào buổi sáng, hôm nay bạn có bận không?

Chào buổi tối – 晚上好。用于晚上打招呼。
Chào buổi tối, bạn đã ăn tối chưa?

Tạm biệt – 再见。用于告别时。
Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai.

表示感谢和礼貌

Cảm ơn – 谢谢。用于表达感谢。
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.

Xin lỗi – 对不起。用于道歉。
Xin lỗi, tôi đã đến muộn.

Không có gì – 没关系。用于回应道谢或道歉。
Không có gì, đó là việc nhỏ thôi.

日常问候与对话

Bạn khỏe không? – 你好吗?用于询问对方的健康状况。
Bạn khỏe không? Tôi rất nhớ bạn.

Rất vui được gặp bạn – 很高兴见到你。用于见面时的问候。
Rất vui được gặp bạn, tôi là Linh.

Bạn tên là gì? – 你叫什么名字?用于询问对方的姓名。
Bạn tên là gì? Tôi tên là An.

Bạn bao nhiêu tuổi? – 你多大了?用于询问对方的年龄。
Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi 25 tuổi.

询问方向与位置

Đây là đâu? – 这是哪里?用于询问当前所在的位置。
Đây là đâu? Tôi đang bị lạc.

Nhà vệ sinh ở đâu? – 洗手间在哪里?用于询问洗手间的位置。
Nhà vệ sinh ở đâu? Tôi cần đi gấp.

Đi thẳng – 直走。用于指示方向。
Đi thẳng, sau đó rẽ phải.

Rẽ trái – 左转。用于指示方向。
Rẽ trái tại ngã tư.

Rẽ phải – 右转。用于指示方向。
Rẽ phải, bạn sẽ thấy nhà hàng.

购物与餐饮

Giá bao nhiêu? – 多少钱?用于询问物品价格。
Giá bao nhiêu cho chiếc áo này?

Tôi muốn mua – 我想买。用于表达购物意愿。
Tôi muốn mua một cái mũ.

Thực đơn – 菜单。用于餐厅中。
Cho tôi xem thực đơn, làm ơn.

Tôi đói – 我饿了。用于表达饥饿。
Tôi đói, chúng ta đi ăn đi.

Tôi khát – 我渴了。用于表达口渴。
Tôi khát, tôi muốn uống nước.

交通与出行

Xe buýt – 公共汽车。常见的交通工具。
Xe buýt này đi đến đâu?

Xe taxi – 出租车。用于打车。
Chúng ta gọi một chiếc xe taxi nhé.

Ga tàu – 火车站。用于乘坐火车。
Ga tàu này có nhiều chuyến đi Hà Nội.

– 票。用于买票。
Tôi cần mua vé đi Sài Gòn.

Đi bộ – 步行。用于步行。
Chúng ta có thể đi bộ đến đó.

天气与季节

Trời nắng – 晴天。用于描述天气。
Hôm nay trời nắng, chúng ta đi dạo nhé.

Trời mưa – 下雨。用于描述天气。
Trời mưa, nhớ mang theo ô.

Trời lạnh – 天冷。用于描述天气。
Trời lạnh, bạn nên mặc áo ấm.

Mùa hè – 夏天。用于描述季节。
Mùa hè ở đây rất nóng.

Mùa đông – 冬天。用于描述季节。
Mùa đông này có tuyết rơi.

表达情感与感觉

Vui – 高兴。用于表达情绪。
Tôi rất vui khi gặp bạn.

Buồn – 伤心。用于表达情绪。
Tôi thấy buồn vì phải xa bạn.

Giận – 生气。用于表达情绪。
Tôi giận vì bạn đã nói dối.

Lo lắng – 担心。用于表达情绪。
Tôi lo lắng về kỳ thi sắp tới.

Mệt – 累。用于表达身体状况。
Tôi mệt, tôi cần nghỉ ngơi.

家庭与朋友

Gia đình – 家庭。用于描述家庭。
Gia đình tôi rất hạnh phúc.

Bố – 爸爸。家庭成员。
Bố tôi là một người rất tốt.

Mẹ – 妈妈。家庭成员。
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.

Anh chị em – 兄弟姐妹。家庭成员。
Tôi có hai anh chị em.

Bạn bè – 朋友。社交关系。
Bạn bè tôi đều rất thân thiện.

掌握这些常见的越南语单词和短语,可以帮助你在日常生活中更自如地进行交流。希望这篇文章能为你学习越南语提供一些实用的帮助。祝你学有所成!

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot