在现代社会,技术和互联网已经成为我们日常生活中不可或缺的一部分。无论是在工作、学习还是娱乐方面,我们都离不开技术和互联网的支持。对于学习越南语的朋友们来说,掌握一些与技术和互联网相关的越南语单词,不仅可以帮助我们更好地理解和使用这些技术,还能在与越南朋友交流时显得更加专业和自信。本文将为大家介绍一些常用的技术和互联网相关的越南语单词,并附上详细解释和例句,帮助大家更好地掌握这些词汇。
互联网相关词汇
Internet:互联网。在越南语中,互联网直接借用英文单词,读作“in-tơ-net”。
Tôi sử dụng Internet mỗi ngày để làm việc và giải trí.
Website:网站。同样,网站在越南语中也直接借用英文单词,读作“web-sai”.
Công ty của chúng tôi có một website chuyên nghiệp để giới thiệu sản phẩm.
Đăng nhập:登录。这个词由“đăng” (注册) 和“nhập” (进入) 组成,表示登录账号的动作。
Bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình để truy cập nội dung này.
Đăng xuất:登出。与登录相对,表示退出账号。
Đừng quên đăng xuất sau khi sử dụng máy tính công cộng.
Tải xuống:下载。这个词由“tải” (载) 和“xuống” (下) 组成,表示从互联网上下载文件的动作。
Tôi đang tải xuống một bộ phim từ Internet.
Tải lên:上传。与下载相对,表示将文件上传到互联网。
Bạn có thể tải lên tài liệu này để chia sẻ với mọi người.
社交媒体相关词汇
Mạng xã hội:社交网络。这个词由“mạng” (网络) 和“xã hội” (社会) 组成,表示像Facebook、Instagram这样的社交媒体平台。
Tôi dành nhiều thời gian trên mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
Người theo dõi:关注者。这个词由“người” (人) 和“theo dõi” (关注) 组成,表示在社交媒体上关注你的人。
Tôi có hơn một nghìn người theo dõi trên Instagram.
Bài đăng:帖子。这个词由“bài” (文章) 和“đăng” (发布) 组成,表示在社交媒体上发布的内容。
Bài đăng của bạn nhận được rất nhiều lượt thích!
Bình luận:评论。表示在社交媒体上的评论或留言。
Tôi đã viết một bình luận dưới bài viết của bạn.
Chia sẻ:分享。表示在社交媒体上分享内容的动作。
Bạn có thể chia sẻ bài viết này với bạn bè của mình.
技术相关词汇
Công nghệ:技术。表示一切与科技相关的事物。
Công ty của chúng tôi luôn áp dụng công nghệ mới nhất.
Máy tính:电脑。表示我们日常使用的计算机设备。
Tôi làm việc trên máy tính suốt cả ngày.
Phần mềm:软件。表示计算机上的软件程序。
Chúng tôi đang phát triển một phần mềm mới.
Phần cứng:硬件。表示计算机和其他电子设备的物理部分。
Bạn cần nâng cấp phần cứng để chạy trò chơi này.
Điện thoại thông minh:智能手机。表示现代的多功能手机设备。
Tôi vừa mua một điện thoại thông minh mới.
网络安全相关词汇
Bảo mật:安全。表示保护信息和系统免受未授权访问的措施。
Chúng tôi cần đảm bảo bảo mật cho tất cả dữ liệu khách hàng.
Virus:病毒。在越南语中也直接借用英文单词,表示计算机病毒。
Máy tính của tôi bị nhiễm virus và hoạt động rất chậm.
Tường lửa:防火墙。表示保护计算机网络免受未经授权访问的系统。
Bạn nên cài đặt tường lửa để bảo vệ máy tính của mình.
Mật khẩu:密码。表示用于保护账户和数据的秘密代码。
Hãy đặt mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản của bạn.
Xâm nhập:入侵。表示未经授权访问计算机或网络的行为。
Hệ thống của chúng tôi đã bị xâm nhập vào tuần trước.
通过学习和掌握这些与技术和互联网相关的越南语词汇,大家可以更好地理解和使用这些工具,并在与越南朋友交流时显得更加专业。如果您在学习过程中遇到任何问题,欢迎随时向我们提问。希望这篇文章对您的越南语学习有所帮助!