在全球化的今天,掌握多种语言在工作场所中变得越来越重要。越南语作为东南亚地区的重要语言之一,特别是在商业和贸易领域中具有重要地位。本文将为您介绍一些在工作场所中常用的越南语词汇,并提供解释和例句,帮助您更好地理解和应用这些词汇。
基本工作场所词汇
công ty – 公司
公司是指从事商业、工业或专业活动的组织。
Công ty của tôi chuyên về công nghệ thông tin.
nhân viên – 员工
员工是指在公司或机构中工作的人员。
Nhân viên mới đã bắt đầu làm việc vào tuần trước.
giám đốc – 经理
经理是负责管理组织或其一部分的人员。
Giám đốc của chúng tôi rất nghiêm khắc nhưng công bằng.
văn phòng – 办公室
办公室是指工作人员从事行政或管理工作的地方。
Tôi làm việc tại văn phòng ở tầng ba.
cuộc họp – 会议
会议是指一群人聚集在一起讨论问题或做出决定的活动。
Chúng tôi có một cuộc họp quan trọng vào sáng mai.
日常工作活动
làm việc – 工作
工作是指有目的的活动,通常是为了赚取收入。
Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày.
thảo luận – 讨论
讨论是指交换意见和信息以达成共识的过程。
Chúng tôi sẽ thảo luận về dự án mới vào chiều nay.
gửi thư điện tử – 发送电子邮件
发送电子邮件是指通过电子邮件系统传递信息。
Tôi đã gửi thư điện tử về báo cáo tài chính cho sếp.
trả lời – 回复
回复是指对某人的问题或要求做出回应。
Tôi cần trả lời email của khách hàng ngay lập tức.
điện thoại – 电话
电话是指一种通信工具,允许人们通过电信网络进行交流。
Tôi đã nhận được một cuộc gọi điện thoại quan trọng từ đối tác.
工作职位
trưởng phòng – 部门主管
部门主管是负责管理一个部门的领导。
Trưởng phòng kinh doanh đang xem xét chiến lược mới.
kế toán – 会计
会计是负责记录和报告财务信息的人员。
Kế toán của chúng tôi rất giỏi trong việc quản lý ngân sách.
nhân viên bán hàng – 销售员
销售员是负责销售产品或服务的人员。
Nhân viên bán hàng đã đạt được doanh số cao trong tháng này.
nhân viên kỹ thuật – 技术员
技术员是负责维护和修理技术设备的专业人员。
Nhân viên kỹ thuật đang kiểm tra hệ thống mạng.
nhân viên hỗ trợ – 支持人员
支持人员是提供帮助和支持的工作人员。
Nhân viên hỗ trợ khách hàng đã giải quyết vấn đề rất nhanh chóng.
常用商务术语
hợp đồng – 合同
合同是指双方或多方之间的书面协议。
Chúng tôi đã ký hợp đồng mới với đối tác hôm qua.
ngân sách – 预算
预算是指在一定时期内的收入和支出计划。
Ngân sách cho dự án này đã được phê duyệt.
doanh thu – 收入
收入是指公司在一定时期内的总收入。
Doanh thu của công ty đã tăng 20% trong năm nay.
chi phí – 成本
成本是指生产或提供服务所需的费用。
Chúng tôi cần kiểm soát chi phí để tăng lợi nhuận.
lợi nhuận – 利润
利润是指收入减去成本后的净收益。
Lợi nhuận của công ty đã đạt mức kỷ lục trong quý này.
工作环境相关词汇
căng tin – 食堂
食堂是员工用餐的地方,通常位于公司内部。
Chúng tôi thường ăn trưa tại căng tin của công ty.
máy in – 打印机
打印机是用于打印文件的设备。
Máy in ở văn phòng đã hết mực.
máy tính – 电脑
电脑是用于处理信息和数据的电子设备。
Tôi sử dụng máy tính để làm việc hàng ngày.
máy điều hòa – 空调
空调是用于调节室内温度的设备。
Máy điều hòa trong văn phòng không hoạt động.
phòng họp – 会议室
会议室是专门用于召开会议的房间。
Chúng tôi sẽ gặp nhau tại phòng họp lúc 3 giờ chiều.
总结
掌握这些基本的越南语词汇可以帮助您在越南或与越南客户和同事打交道时更加自信和有效。通过反复练习这些词汇和例句,您将能够在工作场所中顺利沟通,并提升您的职业竞争力。希望这篇文章对您的越南语学习有所帮助,祝您在工作中取得更大的成功!