越南语数字和计数


基本数字 (0-10)


学习越南语的过程中,数字和计数是一个非常重要的部分。掌握了这些基本的数字和计数规则,不仅能帮助你在日常生活中更方便地交流,还能让你在很多情况下更自如地使用越南语。接下来,我们将详细介绍越南语中的数字和计数方法。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

在越南语中,0到10的基本数字如下:

Không – 零 (0)
Tôi có không quyển sách.

Một – 一 (1)
Tôi có một cái bút.

Hai – 二 (2)
Anh ấy có hai con mèo.

Ba – 三 (3)
Cô ấy có ba quả táo.

Bốn – 四 (4)
Chúng tôi có bốn cái ghế.

Năm – 五 (5)
Họ có năm cái bàn.

Sáu – 六 (6)
Cô ấy có sáu cái ly.

Bảy – 七 (7)
Anh ấy có bảy cái đĩa.

Tám – 八 (8)
Họ có tám cái ghế.

Chín – 九 (9)
Tôi có chín cái bút.

Mười – 十 (10)
Cô ấy có mười cuốn sách.

十到百的数字

接下来,我们将学习十到百的数字。越南语中,十到百的数字是通过将基本数字和“十”(Mười)组合来表示的。让我们一起来看几个例子:

Mười một – 十一 (11)
Anh ấy có mười một cái bút.

Mười hai – 十二 (12)
Cô ấy có mười hai cái đĩa.

Hai mươi – 二十 (20)
Chúng tôi có hai mươi cái ghế.

Ba mươi – 三十 (30)
Họ có ba mươi quyển sách.

Bốn mươi – 四十 (40)
Tôi có bốn mươi cái ly.

Năm mươi – 五十 (50)
Anh ấy có năm mươi quả táo.

Sáu mươi – 六十 (60)
Cô ấy có sáu mươi cái bút.

Bảy mươi – 七十 (70)
Họ có bảy mươi cái ghế.

Tám mươi – 八十 (80)
Chúng tôi có tám mươi cái bàn.

Chín mươi – 九十 (90)
Tôi có chín mươi cái đĩa.

Một trăm – 一百 (100)
Anh ấy có một trăm cuốn sách.

百到千的数字

要表示百到千的数字,我们需要使用“百”(Trăm)和基本数字的组合。以下是一些例子:

Hai trăm – 二百 (200)
Cô ấy có hai trăm cái bút.

Ba trăm – 三百 (300)
Tôi có ba trăm cái ghế.

Bốn trăm – 四百 (400)
Chúng tôi có bốn trăm quyển sách.

Năm trăm – 五百 (500)
Họ có năm trăm cái đĩa.

Sáu trăm – 六百 (600)
Anh ấy có sáu trăm cái ly.

Bảy trăm – 七百 (700)
Cô ấy có bảy trăm quả táo.

Tám trăm – 八百 (800)
Tôi có tám trăm cái bút.

Chín trăm – 九百 (900)
Họ có chín trăm cái ghế.

千以上的数字

要表示千以上的数字,我们需要使用“千”(NghìnNgàn)和基本数字的组合。以下是一些例子:

Một nghìn – 一千 (1000)
Chúng tôi có một nghìn quyển sách.

Hai nghìn – 二千 (2000)
Tôi có hai nghìn cái đĩa.

Ba nghìn – 三千 (3000)
Anh ấy có ba nghìn cái bút.

Bốn nghìn – 四千 (4000)
Cô ấy có bốn nghìn cái ghế.

Năm nghìn – 五千 (5000)
Họ có năm nghìn cái bàn.

Mười nghìn – 一万 (10000)
Tôi có mười nghìn quả táo.

Trăm nghìn – 十万 (100000)
Cô ấy có trăm nghìn cái ly.

Triệu – 百万 (1000000)
Chúng tôi có một triệu quyển sách.

组合数字

在实际使用中,我们会遇到各种组合数字,例如:

Hai mươi mốt – 二十一 (21)
Anh ấy có hai mươi mốt cái bút.

Ba mươi lăm – 三十五 (35)
Tôi có ba mươi lăm cái đĩa.

Bốn mươi bảy – 四十七 (47)
Cô ấy có bốn mươi bảy cái ghế.

Năm mươi hai – 五十二 (52)
Họ có năm mươi hai quả táo.

Sáu mươi tám – 六十八 (68)
Chúng tôi có sáu mươi tám cái bàn.

Bảy mươi ba – 七十三 (73)
Anh ấy có bảy mươi ba cái ly.

Tám mươi sáu – 八十六 (86)
Tôi có tám mươi sáu quyển sách.

Chín mươi chín – 九十九 (99)
Cô ấy có chín mươi chín cái bút.

计数规则

在越南语中,计数规则与中文有很多相似之处,但也有一些独特的地方。接下来我们将介绍一些常见的计数规则:

计数单位

在越南语中,计数单位(Đơn vị đếm)是非常重要的。常见的计数单位包括:

Cái – 个,用于一般物品
Tôi có một cái bút.

Chiếc – 架/辆,用于车辆或机器
Anh ấy có một chiếc xe đạp.

Con – 只,用于动物或某些物品
Cô ấy có một con mèo.

Quyển – 本,用于书籍
Tôi có một quyển sách.

Chai – 瓶,用于液体
Chúng tôi có một chai nước.

Bát – 碗,用于食物
Họ có một bát cơm.

特殊数字

有些数字在越南语中有特殊的读法,特别是在某些情况下。例如,数字一(Một)在某些情况下会变成“Mốt”:

Mốt – 一,用于21, 31, 41等
Anh ấy có hai mươi mốt cái ghế.

此外,数字五(Năm)在某些情况下会变成“Lăm”:

Lăm – 五,用于15, 25, 35等
Cô ấy có mười lăm quyển sách.

练习和应用

学习数字和计数的最佳方法是通过练习和应用。以下是一些练习建议:

1. **日常对话**:尝试在日常对话中使用越南语数字。例如,询问价格、数量等。
2. **数字游戏**:进行一些数字游戏,例如数数、猜数字等。
3. **阅读和写作**:阅读包含数字的文章,并尝试写一些包含数字的句子。
4. **听力练习**:听越南语的新闻、广播或歌曲,注意其中的数字。

通过不断的练习和应用,你会发现自己对越南语数字和计数的掌握越来越熟练。希望这篇文章能帮助你更好地学习越南语的数字和计数。祝你学习顺利!

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.