在现代社会中,计算机和设备已经成为我们日常生活中不可或缺的一部分。对于学习越南语的朋友们来说,掌握这些与技术相关的词汇尤为重要。在本文中,我们将深入探讨越南语中的“计算机”(máy tính)和“设备”(thiết bị),并为大家提供相关词汇的定义和使用示例,希望能帮助大家更好地理解和应用这些词汇。
计算机相关词汇
máy tính:计算机,电脑
Tôi sử dụng máy tính để làm việc hàng ngày.
màn hình:显示器
Màn hình của máy tính này rất rõ nét.
bàn phím:键盘
Tôi cần một bàn phím mới cho máy tính của mình.
chuột:鼠标
Tôi không thể tìm thấy chuột của mình.
ổ cứng:硬盘
Dữ liệu của tôi được lưu trên ổ cứng ngoài.
bộ vi xử lý:处理器
Bộ vi xử lý của máy tính này rất mạnh.
phần mềm:软件
Tôi đã cài đặt một phần mềm mới trên máy tính.
hệ điều hành:操作系统
Windows là một hệ điều hành phổ biến.
计算机操作相关词汇
khởi động:启动
Hãy khởi động lại máy tính của bạn.
tắt:关闭
Bạn nên tắt máy tính khi không sử dụng.
tải xuống:下载
Tôi đang tải xuống một tệp lớn.
cài đặt:安装
Tôi đã cài đặt phần mềm mới.
sao lưu:备份
Hãy sao lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.
định dạng:格式化
Tôi cần định dạng lại ổ cứng.
设备相关词汇
thiết bị:设备
Công ty của chúng tôi có nhiều thiết bị hiện đại.
điện thoại di động:移动电话
Tôi vừa mua một điện thoại di động mới.
máy tính bảng:平板电脑
Tôi thích sử dụng máy tính bảng để đọc sách.
máy in:打印机
Tôi cần một máy in mới cho văn phòng.
máy quét:扫描仪
Tôi sẽ sử dụng máy quét để số hóa tài liệu này.
máy ảnh kỹ thuật số:数码相机
Tôi đã chụp nhiều ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số của mình.
loa:扬声器
Âm thanh từ loa này rất hay.
tai nghe:耳机
Tôi cần mua một cặp tai nghe mới.
设备操作相关词汇
sạc:充电
Tôi cần sạc điện thoại di động của mình.
kết nối:连接
Bạn có thể kết nối máy tính bảng với Wi-Fi.
ngắt kết nối:断开连接
Hãy ngắt kết nối máy tính khỏi mạng khi không sử dụng.
bật:打开
Hãy bật máy in trước khi sử dụng.
tắt nguồn:关机
Đừng quên tắt nguồn máy tính bảng sau khi sử dụng.
kiểm tra:检查
Bạn nên kiểm tra thiết bị thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt.
cập nhật:更新
Tôi vừa cập nhật phần mềm trên máy tính của mình.
通过以上的词汇和示例句,希望大家对越南语中的计算机和设备相关词汇有了更深入的了解。这些词汇在日常生活和工作中非常实用,掌握它们将有助于大家更好地使用越南语进行交流。祝大家学习愉快!