使用 AI 更快地学习语言

学习速度提高 5 倍!

+ 52 语言

Mèo vs. Mèo Con – 越南语 猫与小猫

学习一门新语言可以是一个令人兴奋的旅程。越南语作为一门声调语言,具有独特的发音和词汇系统。今天我们将探索越南语中“猫”与“小猫”的区别,并学习一些相关词汇。

学习语言最有效的方法

免费试用Talkpal

Mèo(猫)

Mèo 是越南语中“猫”的意思。这是一个常用的词,尤其是对于那些喜欢宠物的人。

Con mèo đang ngủ trên ghế.

Mèo Con(小猫)

Mèo con 是“小猫”的意思。这个词是由mèocon 组成的,其中con 用于表示小的事物。

Mèo con rất dễ thương và hiếu động.

相关词汇

Thức ăn cho mèo – 猫粮
Thức ăn 是“食物”的意思,cho mèo 意为“给猫的”。

Tôi cần mua thức ăn cho mèo ở cửa hàng thú cưng.

Cửa hàng thú cưng – 宠物店
Cửa hàng 是“商店”的意思,thú cưng 指“宠物”。

Cửa hàng thú cưng này có nhiều loại thức ăn cho mèo.

Chơi – 玩
这是一个动词,表示玩耍的动作。

Con mèo thích chơi với quả bóng.

Ngủ – 睡觉
表示休息或睡觉的动作。

Mèo con đang ngủ rất ngon.

Hiếu động – 活泼
这是一个形容词,用于描述某个动物或小孩的行为非常活泼、好动。

Mèo con rất hiếu động và thích khám phá.

关于猫的常用短语

Nuôi mèo – 养猫
Nuôi 是“养”的意思,与mèo 组合在一起表示“养猫”。

Tôi muốn nuôi một con mèo trong nhà.

Chăm sóc – 照顾
这是一个动词,表示关心和照料某人或某物。

Chăm sóc mèo con cần nhiều thời gian và kiên nhẫn.

Kham phá – 探索
Kham phá 是一个动词,意思是探索或发现。

Mèo con thích kham phá mọi ngóc ngách trong nhà.

猫的身体部位

Mắt – 眼睛
这是一个名词,表示眼睛。

Mắt của mèo rất sáng trong đêm.

Đuôi – 尾巴
这是一个名词,表示尾巴。

Đuôi của mèo dài và mềm mại.

Tai – 耳朵
这是一个名词,表示耳朵。

Tai của mèo có thể xoay để nghe âm thanh từ mọi hướng.

Chân – 脚
这是一个名词,表示脚或腿。

Chân của mèo rất linh hoạt và mạnh mẽ.

Lông – 毛
这是一个名词,表示毛发。

Lông của mèo con rất mịn màng và dễ rụng.

猫的行为

Rừ – 喵喵叫
这是一个动词,表示猫发出的叫声。

Khi đói, mèo thường rừ để xin ăn.

Nhảy – 跳
这是一个动词,表示跳跃的动作。

Con mèo có thể nhảy rất cao để bắt chuột.

Liếm – 舔
这是一个动词,表示用舌头舔的动作。

Mèo thường liếm lông để tự làm sạch.

Vuốt – 抓
这是一个动词,表示用爪子抓的动作。

Mèo con thích vuốt đồ đạc trong nhà.

Ngủ gật – 打瞌睡
这是一个动词短语,表示在清醒时短暂地入睡。

Con mèo thích ngủ gật trên ghế sofa.

通过学习这些词汇和短语,你可以更好地理解和使用越南语来描述猫与小猫的生活。希望这篇文章能帮助你更深入地了解越南语中的相关词汇和表达。如果你有任何问题或想要学习更多,请随时与我们联系。

下载 talkpal 应用程序
随时随地学习

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 这是学习语言最有效的方法。 通过写或说的方式无限畅聊有趣的话题,同时以逼真的语音接收信息。

QR 码
应用程序商店 Google Play
联系我们

Talkpal 是一个由 GPT 驱动的人工智能语言教师。 提高口语、听力、写作和发音技能 - 学习速度提高 5 倍!

Instagram TikTok Youtube 在 Facebook 上 LinkedIn X(twitter)

语言

学习


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot