Làm vs. Đã Làm – 越南语中的“Do”与“Did”

学习任何一门新语言时,动词的使用都是非常重要的。在越南语中,动词的时态和形式也非常重要。今天我们要探讨的是“làm”“đã làm”,即“做”和“做了”的区别。这两个词不仅在形式上不同,在实际使用中也有许多细微的差别。

什么是“làm”

làm:这个词在越南语中表示“做”的意思,是一个动词,用来描述正在进行的动作或一般性动作。

Tôi làm bài tập mỗi ngày.

词汇解释

tôi:意思是“我”,是人称代词,用来指代说话者自己。

Tôi thích học tiếng Việt.

bài tập:意思是“作业”或“练习”,通常指学生需要完成的课业任务。

Hôm nay tôi có nhiều bài tập.

mỗi ngày:意思是“每天”,用来描述某个动作或事件的频率。

Tôi đọc sách mỗi ngày.

什么是“đã làm”

đã làm:这个词组表示“已经做了”或“做过”的意思,是làm的过去时形式,用来描述已经完成的动作。

Tôi đã làm bài tập của mình.

词汇解释

đã:意思是“已经”,用来表示动作已经完成。

Tôi đã ăn sáng.

của mình:意思是“自己的”,用来表示所属关系。

Đây là sách của mình.

如何使用“làm”和“đã làm”

在越南语中,动词的时态和形式在句子中起着重要的作用。使用làm表示正在进行的动作或一般性动作,而使用đã làm则表示动作已经完成。以下是一些使用这两个词的例子:

làm

Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

đã làm

Tôi đã làm xong bài tập trước khi đi ngủ.

更多例子和练习

通过更多的例子和练习,可以更好地掌握làmđã làm的使用。

làm

Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.

chăm chỉ:意思是“努力”或“勤奋”,用来描述某人工作或学习的态度。

Cô ấy học chăm chỉ mỗi ngày.

đã làm

Chúng tôi đã làm sạch nhà cửa.

sạch:意思是“干净的”,用来描述事物的状态。

Phòng của tôi rất sạch.

总结

通过了解和练习làmđã làm的使用,可以更好地掌握越南语的动词时态和形式。这不仅有助于提高语言表达能力,还能更准确地描述动作的时间和状态。希望本文对你学习越南语有所帮助。

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍