Làm Việc vs. Học Hỏi – 用越南语工作与学习

在全球化的今天,学习一门新的语言,尤其是越南语,对于工作和学习都有着重要的意义。越南是东南亚的重要经济体之一,掌握越南语不仅可以帮助你在工作中与越南客户更好地沟通,还能在学术研究中获取更多的资料。本文将介绍一些在工作和学习中常用的越南语词汇,并为每个词汇提供中文解释和例句,帮助你更好地掌握这些词汇。

工作相关词汇

làm việc:工作,劳动
Tôi làm việc ở một công ty nước ngoài.
这个词汇可以用来描述你正在做的事情,通常指的是有报酬的劳动或职业。

công ty:公司
Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.
这是一个你会经常使用的词汇,尤其是在谈论你的工作地点时。

nhân viên:员工
Cô ấy là nhân viên xuất sắc của tháng này.
在描述公司中的员工时,这个词汇非常有用。

quản lý:管理,经理
Quản lý của tôi rất thân thiện.
这个词汇可以用来描述负责管理工作的人。

hợp đồng:合同
Chúng tôi đã ký hợp đồng mới.
在谈论工作协议或商业交易时,这个词汇非常重要。

cuộc họp:会议
Chúng tôi có một cuộc họp vào sáng mai.
这个词汇用于描述正式的工作讨论或集会。

nghỉ phép:休假
Tôi sẽ nghỉ phép vào tuần tới.
当你需要请假或计划休假时,这个词汇非常有用。

lương:工资,薪水
Lương của tôi đã được tăng.
这是一个你在谈论收入时会用到的词汇。

thăng chức:晋升
Anh ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý.
当你或你的同事在工作中获得更高职位时,可以用这个词汇。

đồng nghiệp:同事
Tôi có rất nhiều đồng nghiệp tốt.
这个词汇用于描述与你一起工作的人。

学习相关词汇

học hỏi:学习,求知
Tôi luôn muốn học hỏi điều mới.
这个词汇可以用来表达你对新知识或技能的渴望。

trường học:学校
Con của tôi đang học ở trường học này.
在谈论你或别人学习的地方时,这个词汇非常有用。

giáo viên:教师
Giáo viên của tôi rất nhiệt tình.
这个词汇用来描述教学的人。

học sinh:学生
Học sinh trong lớp này rất chăm chỉ.
这是一个你在谈论学生时会用到的词汇。

kỳ thi:考试
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
这个词汇非常重要,尤其是在讨论学术评估时。

bài tập:作业,练习
Tôi phải hoàn thành bài tập trước thứ hai.
这是一个你在完成课堂作业或家庭作业时会用到的词汇。

giáo trình:教材
Giáo trình này rất hữu ích cho việc học tập.
这个词汇用于描述学习材料或书籍。

nghiên cứu:研究
Tôi đang thực hiện một nghiên cứu về văn hóa Việt Nam.
当你进行学术或科学研究时,这个词汇非常有用。

thư viện:图书馆
Tôi thường đến thư viện để đọc sách.
在谈论一个可以借书和学习的地方时,这个词汇是必不可少的。

học bổng:奖学金
Cô ấy đã nhận được học bổng toàn phần.
这个词汇用于描述用于支持学生学习的资金。

总结

学习越南语不仅可以帮助你在职业生涯中更好地沟通和合作,还能在学术研究中获取更多的资源。通过掌握这些基本的工作和学习相关词汇,你将能够更流利地使用越南语,无论是在职场还是在学术环境中。这些词汇和例句不仅能帮助你记住其意义,还能让你在实际应用中更加自信。希望这篇文章能够为你提供帮助,并激励你继续学习越南语。

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍