Đi vs. Đến – 越南语 去与来

学习越南语的过程中,词汇的用法常常让人困惑。特别是“去”“来”这两个常用动词,即越南语中的“đi”“đến”。这篇文章将帮助你理解和区分这两个词的用法。

基本词汇解释

Đi
Đi 意思是“去”。表示从一个地方到另一个地方的动作。
Tôi đi đến trường mỗi ngày.

Đến
Đến 意思是“来”。表示到达一个地方。
Tôi đến nhà bạn vào cuối tuần.

具体用法区别

使用Đi的场合

1. Đi 用于强调离开当前位置去往其他地方。
Anh ấy đi công tác ở Hà Nội.

2. Đi 常用于表示一个日常的动作,例如上学、上班等。
Chị ấy đi làm vào lúc 8 giờ sáng.

3. Đi 也可以用于表达一个即将进行的计划或行动。
Chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè.

使用Đến的场合

1. Đến 用于表示到达某个地点。
Họ đến sân bay lúc 6 giờ sáng.

2. Đến 也可以用来表示时间上的到达,例如一个特定的时刻或日期。
Cô ấy đến vào lúc 3 giờ chiều.

3. Đến 通常用在表示某人从其他地方到达当前位置。
Bạn tôi đến từ Mỹ.

常见错误与纠正

1. 有时学习者会混淆điđến,特别是在描述某人移动到某个地点时。

Sai: Tôi đi nhà bạn.
Đúng: Tôi đến nhà bạn.
Tôi đến nhà bạn vào cuối tuần.

2. 在描述日常活动时,应该使用đi而不是đến

Sai: Tôi đến làm mỗi ngày.
Đúng: Tôi đi làm mỗi ngày.
Tôi đi làm vào lúc 8 giờ sáng.

综合练习

为了更好地掌握这两个词的用法,建议进行一些练习。

练习1: 请用điđến填空。

1. Tôi _______ học mỗi ngày.
Tôi đi học mỗi ngày.

2. Anh ấy _______ nhà vào lúc 6 giờ.
Anh ấy đến nhà vào lúc 6 giờ.

3. Chúng tôi _______ công viên vào cuối tuần.
Chúng tôi đi công viên vào cuối tuần.

练习2: 根据提示写句子。

1. (上学)
Tôi đi học mỗi ngày.

2. (到朋友家)
Tôi đến nhà bạn vào cuối tuần.

3. (去旅行)
Chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè.

通过这些练习,相信你会更好地理解和使用điđến。希望这篇文章对你的越南语学习有所帮助。继续加油!

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍