越南语规划和活动词汇

学习一种新语言是一件有意义且充满挑战的事情。越南语作为一种与汉语有很多不同之处的语言,拥有独特的语法结构和词汇系统。本文将重点介绍一些与规划和活动相关的越南语词汇,并提供详细的解释和例句,帮助你更好地掌握这些词汇。

规划相关词汇

kế hoạch – 计划,指的是为实现某个目标而制定的步骤或方法。
Chúng tôi đã lập một kế hoạch chi tiết cho dự án này.

lịch trình – 日程安排,指的是某段时间内的活动或任务安排。
Tôi sẽ xem lịch trình của mình để xem có thời gian rảnh không.

mục tiêu – 目标,指的是希望达到的结果或成就。
Mục tiêu của chúng tôi là hoàn thành dự án trước cuối năm.

dự án – 项目,指的是为了实现特定目标而进行的一系列活动。
Chúng tôi đang làm việc trên một dự án mới liên quan đến năng lượng tái tạo.

chuẩn bị – 准备,指的是为某事做必要的准备工作。
Tôi đã chuẩn bị mọi thứ cần thiết cho buổi họp.

phân công – 分配任务,指的是将任务分配给不同的人或团队。
Quản lý đã phân công công việc cho từng thành viên trong nhóm.

tài nguyên – 资源,指的是实现目标所需的材料、人力等。
Chúng tôi cần thêm tài nguyên để hoàn thành dự án này.

ngân sách – 预算,指的是为某个项目或计划分配的资金。
Ngân sách của chúng tôi cho dự án này là 100 triệu đồng.

thời hạn – 截止日期,指的是完成某项任务的最后期限。
Thời hạn để nộp báo cáo là ngày 30 tháng 6.

đánh giá – 评估,指的是对某事物进行审查和判断。
Chúng tôi sẽ đánh giá kết quả của dự án vào cuối tháng.

kết quả – 结果,指的是某个过程或行动的最终产出。
Kết quả của cuộc họp rất khả quan.

活动相关词汇

hoạt động – 活动,指的是进行的某项具体的事情或任务。
Chúng tôi có nhiều hoạt động thú vị trong kỳ nghỉ này.

sự kiện – 事件,指的是特定时间和地点发生的事情,通常指大型或重要的活动。
Sự kiện này được tổ chức hàng năm và thu hút rất nhiều người tham gia.

chuyến đi – 旅行,指的是从一个地方到另一个地方的行程。
Chúng tôi sẽ có một chuyến đi đến Đà Nẵng vào tuần tới.

cuộc họp – 会议,指的是一群人聚集在一起讨论某个主题。
Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.

hội nghị – 会议,通常指规模较大、正式的会议。
Chúng tôi sẽ tham dự một hội nghị quốc tế vào tháng sau.

buổi hội thảo – 研讨会,指的是以讨论和学习为目的的集会。
Buổi hội thảo này rất hữu ích cho những ai quan tâm đến kỹ năng lãnh đạo.

lễ hội – 节日,指的是庆祝某个特定事件或传统的活动。
Lễ hội Tết Nguyên Đán là dịp quan trọng nhất trong năm.

thăm quan – 参观,指的是为了了解或娱乐而去某个地方。
Chúng tôi sẽ đi thăm quan viện bảo tàng vào cuối tuần.

tham gia – 参加,指的是参与某个活动或事件。
Tôi rất vui được tham gia vào dự án này.

tổ chức – 组织,指的是计划和安排某个活动或事件。
Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc vào cuối tuần.

chương trình – 节目,指的是为某个活动或事件安排的内容。
Chương trình của buổi tối nay rất phong phú và đa dạng.

biểu diễn – 表演,指的是在公众面前展示某种技艺。
Buổi biểu diễn nghệ thuật sẽ diễn ra vào tối mai.

đi bộ – 步行,指的是用步行的方式进行短距离旅行或锻炼。
Chúng tôi thường đi bộ trong công viên mỗi buổi sáng.

chơi – 玩,指的是进行某种娱乐活动。
Trẻ em thích chơi ngoài sân.

thảo luận – 讨论,指的是就某个话题进行详细的交流。
Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch cho dự án mới.

nghỉ ngơi – 休息,指的是暂时停止工作或活动以恢复体力。
Sau một ngày dài làm việc, tôi cần nghỉ ngơi.

học tập – 学习,指的是获取知识或技能的过程。
Việc học tập là rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân.

giải trí – 娱乐,指的是为放松和享受而进行的活动。
Chúng tôi thường đi xem phim để giải trí vào cuối tuần.

du lịch – 旅游,指的是为了休闲或探险而进行的旅行。
Chúng tôi đã có một chuyến du lịch tuyệt vời đến Phú Quốc.

thư giãn – 放松,指的是通过某种方式减少压力和紧张。
Tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách.

通过学习这些与规划和活动相关的词汇,你将能够更好地理解和参与越南语环境中的各种活动和计划。希望这些词汇和例句能帮助你在学习越南语的过程中取得更大进步!

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍