越南语中表示不同口味和风味的词语

语言是文化的载体,而口味和风味是文化体验的一部分。在学习越南语时,了解表示不同口味和风味的词语,不仅能提升你的语言能力,还能让你更深入地理解越南的美食文化。本文将介绍一些常见的越南语中表示不同口味和风味的词语,并附上解释和例句,帮助你更好地掌握这些词汇。

甜味

ngọt
ngọt 是表示“甜”的词语,用于描述含糖分较高的食物和饮料。
Nước trái cây này rất ngọt.

ngọt ngào
ngọt ngào 除了表示甜味外,还可以形容甜美的声音或温柔的态度。
Giọng cô ấy ngọt ngào như mật.

咸味

mặn
mặn 是表示“咸”的词语,用于描述含盐分较高的食物。
Canh này hơi mặn, cần thêm nước.

mặn mà
mặn mà 除了表示食物的咸味外,还可以形容人或物的魅力。
Cô ấy có nụ cười mặn mà.

酸味

chua
chua 是表示“酸”的词语,用于描述酸味食物,如柠檬或酸梅。
Quả chanh này rất chua.

chua chát
chua chát 除了表示酸味,还可形容某些令人不快的感受或情况。
Câu chuyện của anh ta nghe thật chua chát.

苦味

đắng
đắng 是表示“苦”的词语,用于描述苦味食物,如苦瓜或黑咖啡。
Cà phê này rất đắng, nhưng tôi thích.

đắng cay
đắng cay 除了表示苦味,还可以形容生活中的艰辛或不幸。
Cuộc đời anh ấy trải qua nhiều đắng cay.

辣味

cay
cay 是表示“辣”的词语,用于描述辛辣的食物,如辣椒或胡椒。
Món ăn này quá cay đối với tôi.

cay nghiệt
cay nghiệt 除了表示辣味,还可以形容言辞或态度的尖刻。
Lời nói của cô ấy thật cay nghiệt.

鲜味

ngọt thịt
ngọt thịt 是表示“鲜美”的词语,用于描述新鲜的肉类或海鲜。
Cá này rất ngọt thịt, ăn rất ngon.

tươi ngon
tươi ngon 用于形容新鲜且美味的食物。
Rau này rất tươi ngon, vừa hái sáng nay.

风味

hương vị
hương vị 是表示“风味”的词语,用于描述食物或饮料的整体味道。
Món phở này có hương vị đậm đà.

mùi
mùi 是表示“气味”的词语,用于描述食物的香味或气味。
Mùi của bánh mì mới nướng thật hấp dẫn.

其他相关词语

thơm
thơm 是表示“香”的词语,用于描述食物的香味。
Hoa này rất thơm, hương thơm lan tỏa khắp phòng.

béo
béo 是表示“油腻”的词语,用于描述含有较多油脂的食物。
Món này hơi béo, nhưng rất ngon.

nhạt
nhạt 是表示“淡”的词语,用于描述味道较淡的食物。
Canh này hơi nhạt, cần thêm muối.

giòn
giòn 是表示“脆”的词语,用于描述食物的质感,如炸鸡或薯片。
Bánh này rất giòn, ăn rất vui miệng.

dai
dai 是表示“韧”的词语,用于描述食物的质感,如牛肉干或鱿鱼。
Thịt này hơi dai, cần nấu lâu hơn.

通过学习这些词语,你可以更好地描述和理解越南的美食文化。每个词都有其独特的用法和意义,掌握这些词汇将极大地提升你的越南语表达能力。希望本文能帮助你更好地学习和掌握越南语中的不同口味和风味的词语。

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍