用越南语表达感谢的短语

学习一门新语言总是充满挑战,但也是一种充实且有意义的体验。越南语是东南亚地区的重要语言之一,它有着丰富的文化和历史背景。在我们学习越南语的过程中,学会如何表达感谢是非常重要的。表达感谢不仅是礼貌的体现,也是拉近人与人之间距离的重要方式。本文将介绍一些在越南语中常用的表达感谢的短语,并提供具体的例子和解释。

基本感谢短语

Cảm ơn
这是最基本的感谢短语,意为“谢谢”。无论在正式场合还是非正式场合,这个短语都可以使用。
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.

Cảm ơn nhiều
这个短语的意思是“非常感谢”。当你想表达更深层次的感激之情时,可以使用这个短语。
Cảm ơn nhiều vì món quà này.

Cảm ơn rất nhiều
这个短语与“Cảm ơn nhiều”类似,意思是“非常非常感谢”,用于表达极大的感激之情。
Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.

正式感谢短语

Xin cảm ơn
这个短语用于更正式的场合,意为“请接受我的感谢”或“请允许我表达感谢”。通常用于正式信件或正式场合。
Xin cảm ơn quý vị đã tham dự buổi lễ hôm nay.

Chân thành cảm ơn
这个短语意为“真诚地感谢”,用于表达深刻的感激之情,通常用于正式场合。
Chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của các bạn.

Rất biết ơn
这个短语意为“非常感激”,用于表达极为真诚的感激之情,通常用于书面表达。
Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.

非正式感谢短语

Cảm ơn bạn nhé
这是一个较为亲切和随意的表达方式,意为“谢谢你哦”。用于朋友或家人之间的交流。
Cảm ơn bạn nhé, bạn thật tốt.

Cảm ơn nhiều lắm
这个短语同样用于非正式场合,意为“非常感谢你哦”,显得更加亲切。
Cảm ơn nhiều lắm vì đã giúp tôi.

Biết ơn bạn nhiều
这个短语意为“非常感谢你”,适用于较为亲近的关系。
Biết ơn bạn nhiều vì đã luôn ở bên tôi.

表达特定情况的感谢

Cảm ơn vì đã…
这个短语用于表达因为某个具体的事情而感谢某人。例如,“Cảm ơn vì đã giúp tôi”意思是“谢谢你帮了我”。
Cảm ơn vì đã động viên tôi.

Cảm ơn sự…
这个短语用于感谢某种具体的帮助或支持。例如,“Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn”意思是“感谢你的帮助”。
Cảm ơn sự thông cảm của bạn.

Cảm ơn bạn đã…
这个短语用于感谢某人做了某事。例如,“Cảm ơn bạn đã lắng nghe tôi”意思是“谢谢你听我说话”。
Cảm ơn bạn đã đến dự tiệc của tôi.

表达深层次的感激

Vô cùng biết ơn
这个短语意为“无比感激”,用于表达极其深厚的感激之情。
Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn trong thời gian qua.

Không biết nói gì hơn là cảm ơn
这个短语意为“我不知道该说什么,只能说谢谢”,用于表达无法用言语表达的感激之情。
Tôi không biết nói gì hơn là cảm ơn bạn.

Biết ơn vô cùng
这个短语同样表示“无比感激”,用于表达极度的感激之情。
Tôi biết ơn vô cùng vì sự giúp đỡ của bạn.

用感谢回应赞美或礼物

Cảm ơn lời khen của bạn
这个短语意为“谢谢你的夸奖”,用于回应他人的赞美。
Cảm ơn lời khen của bạn, tôi rất vui.

Cảm ơn món quà của bạn
这个短语意为“谢谢你的礼物”,用于表达对收到礼物的感谢。
Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích.

Cảm ơn sự quan tâm của bạn
这个短语意为“谢谢你的关心”,用于表达对他人关心的感谢。
Cảm ơn sự quan tâm của bạn, tôi rất cảm động.

带有感激之心的表达

Tôi rất cảm kích
这个短语意为“我非常感激”,用于表达深深的感激之情。
Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.

Tôi không thể cảm ơn đủ
这个短语意为“我无法表达足够的感谢”,用于表达感激之情无法用言语完全表达。
Tôi không thể cảm ơn đủ sự hỗ trợ của bạn.

Tôi rất trân trọng
这个短语意为“我非常珍视”,用于表达对某事或某人的高度感激和珍视。
Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn.

通过学习这些表达感谢的短语,你不仅能更好地掌握越南语,还能在不同的场合中表达出适当的感激之情。无论是简单的“Cảm ơn”还是更复杂的表达方式,理解和使用这些短语将帮助你更好地融入越南文化,建立更深厚的人际关系。继续努力学习,相信你会在越南语的学习道路上取得更大的进步!

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍