学习越南语的过程中,掌握表示时间和日期的单词和短语是非常重要的一部分。本文将为大家介绍越南语中一些常用的时间和日期相关的词汇及其用法。希望通过这些词汇和例句,大家能够更好地理解和运用这些表达。
日期相关词汇
ngày – 天,日期
Ngày 是越南语中表示“天”或“日期”的词汇。它可以用来表示具体的某一天。
Hôm nay là ngày mấy?
tháng – 月
Tháng 意为“月”,用来表示月份。可以用数字来表示具体的月份。
Tháng sau chúng ta sẽ đi du lịch.
năm – 年
Năm 是表示“年”的词汇,用来表示年份。
Tôi sinh năm 1990.
thứ – 星期
Thứ 在越南语中表示“星期”。越南的星期用 Thứ 和数字一起表示,如星期一是 Thứ Hai,星期二是 Thứ Ba。
Thứ Ba tôi có cuộc họp.
tuần – 周
Tuần 用来表示“周”或“一周”。
Chúng ta sẽ gặp nhau vào tuần tới.
时间相关词汇
giờ – 小时
Giờ 是表示“小时”或“点钟”的词汇。
Bây giờ là mấy giờ?
phút – 分钟
Phút 意为“分钟”,用来表示时间的分钟。
Tôi sẽ đến sau 10 phút.
giây – 秒
Giây 是表示“秒”的词汇,用来表示时间的秒数。
Chúng ta chỉ còn 30 giây nữa.
buổi sáng – 早上
Buổi sáng 用来表示“早上”。
Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.
buổi trưa – 中午
Buổi trưa 意为“中午”。
Chúng ta sẽ ăn trưa vào buổi trưa.
buổi chiều – 下午
Buổi chiều 表示“下午”。
Buổi chiều tôi sẽ đi chợ.
buổi tối – 晚上
Buổi tối 意为“晚上”。
Tôi thích đọc sách vào buổi tối.
时间短语
hôm qua – 昨天
Hôm qua 表示“昨天”。
Hôm qua tôi đã đi xem phim.
hôm nay – 今天
Hôm nay 意为“今天”。
Hôm nay là sinh nhật của tôi.
ngày mai – 明天
Ngày mai 表示“明天”。
Ngày mai chúng ta sẽ đi dã ngoại.
tuần trước – 上周
Tuần trước 表示“上周”。
Tuần trước tôi đã gặp anh ấy.
tuần sau – 下周
Tuần sau 意为“下周”。
Tuần sau chúng ta có kỳ nghỉ.
tháng trước – 上个月
Tháng trước 表示“上个月”。
Tháng trước tôi đã đi công tác.
tháng sau – 下个月
Tháng sau 意为“下个月”。
Tháng sau tôi sẽ chuyển nhà.
năm ngoái – 去年
Năm ngoái 表示“去年”。
Năm ngoái chúng tôi đã đi Nhật Bản.
năm sau – 明年
Năm sau 表示“明年”。
Năm sau tôi sẽ học đại học.
常见时间表达法
buổi sáng sớm – 清晨
Buổi sáng sớm 用来表示“清晨”。
Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng sớm.
nửa đêm – 午夜
Nửa đêm 意为“午夜”。
Anh ấy về nhà vào lúc nửa đêm.
giữa trưa – 正午
Giữa trưa 表示“正午”。
Chúng tôi sẽ gặp nhau vào giữa trưa.
khoảng – 大约
Khoảng 用来表示“大约”的时间。
Tôi sẽ đến khoảng 3 giờ chiều.
sớm – 早
Sớm 表示“早”。
Tôi luôn dậy sớm.
muộn – 晚
Muộn 意为“晚”。
Chúng ta không nên về muộn.
đúng giờ – 准时
Đúng giờ 表示“准时”。
Cuộc họp bắt đầu đúng giờ.
mỗi ngày – 每天
Mỗi ngày 意为“每天”。
Tôi đều tập thể dục mỗi ngày.
mỗi tuần – 每周
Mỗi tuần 表示“每周”。
Chúng tôi gặp nhau mỗi tuần một lần.
mỗi tháng – 每月
Mỗi tháng 意为“每月”。
Tôi đi kiểm tra sức khỏe mỗi tháng.
mỗi năm – 每年
Mỗi năm 表示“每年”。
Gia đình tôi đi du lịch mỗi năm.
学习越南语中表示时间和日期的词汇和短语不仅有助于日常交流,还能帮助你更好地理解和融入越南文化。希望本文对你有所帮助,让你在学习越南语的道路上更进一步。继续加油!