与家庭和关系相关的越南语单词

学习一门新语言不仅仅是学习语法和词汇,还需要了解其文化和日常生活中的表达方式。家庭和关系是每个人生活中不可或缺的一部分,因此,掌握与家庭和关系相关的词汇是非常重要的。在本文中,我们将介绍一些与家庭和关系相关的越南语单词及其定义,并提供示例句子,帮助大家更好地理解和使用这些词汇。

家庭成员

bố – 爸爸
bố 是指父亲或爸爸。
Bố tôi là một người rất kiên nhẫn.

mẹ – 妈妈
mẹ 是指母亲或妈妈。
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.

con trai – 儿子
con trai 是指儿子。
Con trai của tôi rất thông minh.

con gái – 女儿
con gái 是指女儿。
Con gái của tôi rất dễ thương.

anh trai – 哥哥
anh trai 是指哥哥。
Anh trai của tôi học rất giỏi.

chị gái – 姐姐
chị gái 是指姐姐。
Chị gái của tôi rất chăm chỉ.

em trai – 弟弟
em trai 是指弟弟。
Em trai của tôi thích chơi bóng đá.

em gái – 妹妹
em gái 是指妹妹。
Em gái của tôi rất thích vẽ.

亲戚

ông nội – 爷爷
ông nội 是指父亲的父亲,即爷爷。
Ông nội của tôi rất hiền hậu.

bà nội – 奶奶
bà nội 是指父亲的母亲,即奶奶。
Bà nội của tôi rất yêu thương chúng tôi.

ông ngoại – 外公
ông ngoại 是指母亲的父亲,即外公。
Ông ngoại của tôi thích đọc sách.

bà ngoại – 外婆
bà ngoại 是指母亲的母亲,即外婆。
Bà ngoại của tôi rất giỏi nấu ăn.

chú – 叔叔
chú 是指父亲的弟弟,即叔叔。
Chú của tôi là một bác sĩ.

– 姑姑
是指父亲的姐妹,即姑姑。
Cô của tôi sống ở nước ngoài.

– 阿姨
是指母亲的姐妹,即阿姨。
Dì của tôi rất vui tính.

cậu – 舅舅
cậu 是指母亲的兄弟,即舅舅。
Cậu của tôi là một giáo viên.

关系

bạn bè – 朋友
bạn bè 是指朋友。
Tôi có rất nhiều bạn bè tốt.

người yêu – 爱人
người yêu 是指恋人或爱人。
Người yêu của tôi rất quan tâm đến tôi.

vợ – 妻子
vợ 是指妻子。
Vợ của tôi rất hiền lành.

chồng – 丈夫
chồng 是指丈夫。
Chồng của tôi làm việc rất chăm chỉ.

hôn nhân – 婚姻
hôn nhân 是指婚姻。
Hôn nhân của chúng tôi rất hạnh phúc.

ly hôn – 离婚
ly hôn 是指离婚。
Họ đã quyết định ly hôn.

đính hôn – 订婚
đính hôn 是指订婚。
Họ đã đính hôn vào năm ngoái.

đám cưới – 婚礼
đám cưới 是指婚礼。
Đám cưới của họ rất đẹp và lãng mạn.

mối quan hệ – 关系
mối quan hệ 是指关系。
Mối quan hệ giữa họ rất tốt.

bạn gái – 女朋友
bạn gái 是指女朋友。
Bạn gái của anh ấy rất xinh đẹp.

bạn trai – 男朋友
bạn trai 是指男朋友。
Bạn trai của cô ấy rất thông minh.

家庭活动

ăn cơm – 吃饭
ăn cơm 是指吃饭,尤其是家庭聚餐。
Gia đình tôi thường ăn cơm cùng nhau mỗi tối.

đi chơi – 出去玩
đi chơi 是指出去玩或家庭郊游。
Chúng tôi thường đi chơi vào cuối tuần.

xem phim – 看电影
xem phim 是指看电影,常常是家庭娱乐活动之一。
Gia đình tôi thường xem phim vào cuối tuần.

nói chuyện – 聊天
nói chuyện 是指聊天或交流。
Chúng tôi thường nói chuyện sau bữa tối.

du lịch – 旅游
du lịch 是指旅游或度假。
Gia đình tôi thích du lịch đến những nơi mới lạ.

通过学习这些越南语单词,你不仅能够更好地了解家庭和关系的表达方式,还可以在日常生活中更自然地使用这些词汇。希望这些词汇和示例句子能够帮助你在学习越南语的过程中更加顺利。

Talkpal是一款人工智能语言辅导软件。 利用革命性技术,以 5 倍的速度学习 57 种以上的语言。

更快地学习语言

学习速度提高 5 倍